Định nghĩa của từ trivet

trivetnoun

Trivet

/ˈtrɪvɪt//ˈtrɪvɪt/

Từ "trivet" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tripued" có nghĩa là "chống đỡ". Ban đầu, trivet được sử dụng vào thời trung cổ để đỡ những cây nến lớn và nặng để tránh chúng bị đổ và gây ra hỏa hoạn. Bản thân những cây nến được gọi là "candelabrum" và tên "trivet" bắt nguồn từ tiếng Latin "tripodium" có nghĩa là "ba chân". Khi các phương pháp nấu ăn phát triển, trivet trở nên cần thiết để ngăn nồi và chảo làm hỏng bề mặt, chẳng hạn như mặt bàn, tủ và quầy. Hiện nay, trivet có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, chẳng hạn như gỗ, kim loại, silicon hoặc gốm và có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu cụ thể của đồ nấu nướng đang sử dụng. Bất kể vật liệu hoặc hình dạng của chúng, trivet vẫn tiếp tục đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ bề mặt khỏi bị hư hại do nhiệt và ngăn ngừa tai nạn trong bếp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiá ba chân

meaningcái kiền (bếp)

meaningtrong tình trạng tốt

namespace
Ví dụ:
  • Lisa placed the hot skillet onto the trivet to prevent scratching the table surface.

    Lisa đặt chiếc chảo nóng lên giá ba chân để tránh làm xước mặt bàn.

  • The trivet kept the bottom of the pot from burning the countertop as it simmered on the stovetop.

    Tấm lót nồi giữ cho đáy nồi không bị cháy trên bệ bếp khi đun trên bếp.

  • John used a felt trivet to protect the delicate finish of his granite kitchen island from the heat of the casserole dish.

    John sử dụng miếng lót nồi bằng nỉ để bảo vệ lớp hoàn thiện mỏng manh của đảo bếp bằng đá granit khỏi sức nóng của đĩa đựng đồ hầm.

  • Sophie's grandmother had passed down an ornate brass trivet that she displayed proudly on her stove as a cherished family heirloom.

    Bà của Sophie đã truyền lại cho bà một chiếc giá ba chân bằng đồng thau được trang trí công phu mà bà tự hào trưng bày trên bếp như một vật gia truyền quý giá.

  • Tom hung his new bamboo trivet on the wall to showcase its unique design and add a modern touch to his kitchen decor.

    Tom treo chiếc đế lót nồi bằng tre mới của mình lên tường để khoe thiết kế độc đáo và mang đến nét hiện đại cho phong cách trang trí nhà bếp.

  • The silicone trivet was designed to conform to the shape of the pan, making it easy to slide the food directly from the stove onto the table.

    Đế lót nồi bằng silicon được thiết kế theo hình dạng của chảo, giúp bạn dễ dàng trượt thức ăn trực tiếp từ bếp xuống bàn.

  • Susan's copper trivet had intricate designs engraved into its surface, adding a touch of elegance to her simple kitchen.

    Đế lót nồi bằng đồng của Susan có những họa tiết phức tạp được khắc trên bề mặt, tạo thêm nét thanh lịch cho căn bếp đơn giản của cô.

  • Mark used his trivet as a makeshift hot pad to transfer poultry straight from the oven to the platter without the risk of burning his hands.

    Mark sử dụng giá ba chân như một tấm lót nóng tạm thời để chuyển gia cầm từ lò nướng vào đĩa mà không sợ bị bỏng tay.

  • The ceramic trivet was a vibrant red that stood out among the other subdued kitchen appliances, allowing Jake to easily locate it in a crowded drawer.

    Chiếc đế lót nồi bằng gốm có màu đỏ tươi nổi bật giữa các thiết bị nhà bếp khác, giúp Jake dễ dàng tìm thấy nó trong ngăn kéo chật chội.

  • Vanessa placed a durable iron trivet next to her electric kettle to keep her countertop free from scratches and scorches.

    Vanessa đặt một chiếc đế sắt bền bên cạnh ấm đun nước điện để giữ cho mặt bếp không bị trầy xước và cháy xém.