Định nghĩa của từ countertop

countertopnoun

mặt bàn

/ˈkaʊntətɒp//ˈkaʊntərtɑːp/

"Countertop" là một từ ghép, kết hợp "counter" và "top". "Counter" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "contre", có nghĩa là "chống lại", phản ánh cách sử dụng ban đầu của nó như một bề mặt "against" mà một cái gì đó được đặt. "Top" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là phần cao nhất của một cái gì đó. Do đó, "countertop" mô tả bề mặt trên cùng của quầy, nơi các đồ vật được đặt "against" bề mặt. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19, trùng với sự gia tăng của thiết kế nhà bếp chuẩn hóa và sự phổ biến của quầy bếp âm tường.

namespace
Ví dụ:
  • Valerie spent a fortune on a new granite countertop for her kitchen.

    Valerie đã chi một khoản tiền lớn để mua mặt bàn bếp bằng đá granit mới.

  • The antique wooden countertop in the bakery added to the cozy atmosphere.

    Mặt bàn gỗ cổ trong tiệm bánh góp phần tạo nên bầu không khí ấm cúng.

  • Samantha wiped down the marble countertop in the bathroom to keep it looking shiny and new.

    Samantha lau sạch mặt bàn đá cẩm thạch trong phòng tắm để giữ cho nó sáng bóng và mới.

  • The stainless steel countertop in the lab was covered in beakers and test tubes, indicating the intense scientific experiments that took place there.

    Mặt bàn bằng thép không gỉ trong phòng thí nghiệm được phủ đầy các cốc thủy tinh và ống nghiệm, cho thấy những thí nghiệm khoa học chuyên sâu đã diễn ra ở đó.

  • The sleek quartz countertop in the modern kitchen was a statement piece, drawing the eye and creating a contemporary feel.

    Mặt bàn thạch anh bóng bẩy trong căn bếp hiện đại là điểm nhấn, thu hút sự chú ý và tạo cảm giác đương đại.

  • The rustic charm of the butcher block countertop in the cabin nestled in among the trees.

    Vẻ đẹp mộc mạc của mặt bàn bếp bằng gỗ trong cabin nằm giữa những tán cây.

  • When cooking for large groups, Sarah appreciated the extra counter space provided by the expansive wood-topped island.

    Khi nấu ăn cho nhóm đông người, Sarah rất thích không gian quầy bếp rộng rãi có mặt gỗ.

  • The artist's workspace was filled with canvases and paints spread out across the generous workspace of their paint-splattered countertop.

    Không gian làm việc của nghệ sĩ tràn ngập vải bạt và sơn trải dài trên mặt bàn bếp rộng rãi đầy sơn.

  • The laminate countertop in the tiny RV kitchen held up well through the road trip.

    Mặt bàn bếp bằng gỗ ép trong căn bếp nhỏ trên xe RV vẫn bền đẹp trong suốt chuyến đi.

  • The high-end concrete countertop in the home bar was designed to be a showpiece, with carefully chosen bottle displays and integrated lighting.

    Mặt bàn bê tông cao cấp trong quầy bar tại nhà được thiết kế như một vật trưng bày, với các giá trưng bày chai được lựa chọn cẩn thận và hệ thống chiếu sáng tích hợp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches