Định nghĩa của từ cookware

cookwarenoun

đồ nấu nướng

/ˈkʊkweə(r)//ˈkʊkwer/

Từ "cookware" là một thuật ngữ tương đối mới xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này bắt nguồn từ sự kết hợp của "cook" và "ware", trong đó "ware" có nghĩa là hàng hóa hoặc thiết bị. Thuật ngữ "cookware" lần đầu tiên được sử dụng tại Hoa Kỳ vào những năm 1940 và 1950, khi hoạt động sản xuất và tiếp thị các mặt hàng đồ nấu nướng như nồi, chảo và đồ dùng trở nên công nghiệp hóa và chuẩn hóa hơn. Trước thời điểm này, đồ nấu nướng thường được gọi là "kitchenware" hoặc chỉ đơn giản là các mặt hàng riêng lẻ như "pots" hoặc "chảo". Tuy nhiên, thuật ngữ "cookware" đã trở nên phổ biến khi nó trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và được sử dụng trong ngành ẩm thực. Ngày nay, thuật ngữ "cookware" được công nhận rộng rãi và được sử dụng thay thế cho "kitchenware" để chỉ nhiều loại thiết bị và dụng cụ được sử dụng để nấu nướng và chế biến thực phẩm.

namespace
Ví dụ:
  • Mary lovingly places her favorite non-stick frying pan on the stove, ready to whip up a delicious breakfast for her family.

    Mary yêu thích đặt chiếc chảo chống dính yêu thích của mình lên bếp, sẵn sàng chế biến bữa sáng ngon lành cho gia đình.

  • John carefully selects the right cookware for the dish he's preparing, choosing a cast iron skillet for searing steaks and a stainless steel saucepan for making a rich, creamy sauce.

    John cẩn thận lựa chọn dụng cụ nấu ăn phù hợp cho món ăn anh đang chế biến, chọn chảo gang để áp chảo bít tết và chảo thép không gỉ để làm nước sốt béo ngậy.

  • The restaurant's cookware is top-of-the-line, ensuring perfectly cooked dishes every time.

    Đồ nấu nướng của nhà hàng đều là loại tốt nhất, đảm bảo các món ăn luôn được nấu chín hoàn hảo.

  • Sarah learned the importance of investing in high-quality cookware after years of using cheap pots and pans that easily warped and scratched.

    Sarah đã học được tầm quan trọng của việc đầu tư vào đồ nấu nướng chất lượng cao sau nhiều năm sử dụng những chiếc nồi và chảo rẻ tiền, dễ cong vênh và trầy xước.

  • Mark's wife insisted on cookware with a ceramic inner coating that is not only non-stick but also PFOA-free for healthy cooking.

    Vợ của Mark khăng khăng đòi dùng đồ nấu nướng có lớp phủ gốm bên trong không chỉ chống dính mà còn không chứa PFOA để nấu ăn lành mạnh.

  • At the cooking school, the students learn the different types of cookware and their proper usage for maximum results.

    Tại trường dạy nấu ăn, học viên sẽ được học về các loại dụng cụ nấu ăn khác nhau và cách sử dụng phù hợp để đạt kết quả tối đa.

  • Emma registers for a set of colorful, trendy cookware as a wedding gift, brightening up her kitchen as well as making her meals more fun.

    Emma đăng ký nhận một bộ đồ nấu ăn đầy màu sắc, hợp thời trang làm quà cưới, giúp căn bếp của cô bừng sáng cũng như khiến bữa ăn trở nên thú vị hơn.

  • The seasoned chef proudly displays his carefully chosen and well-maintained collection of premium cookware in his kitchen.

    Đầu bếp dày dạn kinh nghiệm tự hào trưng bày bộ sưu tập đồ nấu nướng cao cấp được lựa chọn cẩn thận và bảo quản tốt trong bếp của mình.

  • The hotel's housekeeping team replaces worn-out cookware regularly in the kitchen of the restaurant, ensuring that the guests receive comfort and convenience in every aspect of their meal.

    Đội ngũ dọn phòng của khách sạn thường xuyên thay thế các dụng cụ nấu ăn cũ trong bếp của nhà hàng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được sự thoải mái và tiện lợi trong mọi khía cạnh của bữa ăn.

  • Tom and Lisa argue about the need for cookware sets, with Tom claiming that individual pieces are more versatile and offer a wider range of choices, while Lisa prefers convenience and uniformity that come with sets.

    Tom và Lisa tranh luận về nhu cầu sử dụng bộ đồ nấu nướng, Tom cho rằng từng món đồ riêng lẻ đa năng hơn và có nhiều lựa chọn hơn, trong khi Lisa thích sự tiện lợi và đồng nhất khi dùng chung một bộ.