Định nghĩa của từ trip up

trip upphrasal verb

vấp ngã

////

Cụm từ "trip up" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "trippen", có nghĩa là "vấp ngã". Từ "trip" theo nghĩa hiện đại là khiến ai đó vấp ngã hoặc ngã lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 16. Bản thân cụm từ "trip up" là phần mở rộng tượng trưng của ý nghĩa này, được sử dụng để chỉ việc khiến ai đó mắc lỗi, sai sót hoặc bước hụt ​​theo một nghĩa ẩn dụ nào đó. Nó đã được sử dụng trong tiếng Anh từ cuối thế kỷ 19. Giới từ "up" trong cụm từ này hoàn toàn là thành ngữ; nó không nhất thiết ngụ ý chuyển động hướng lên trên, mà chỉ ra sự thụt lùi hoặc bước hụt ​​đột ngột và không lường trước được. Nhìn chung, ý nghĩa và cách sử dụng của "trip up" phản ánh xu hướng ngôn ngữ lớn hơn được gọi là phần mở rộng ẩn dụ, trong đó một từ hoặc cụm từ có nghĩa đen được áp dụng theo nghĩa ẩn dụ cho các khái niệm khác hoặc các khái niệm được áp dụng theo nghĩa ẩn dụ cho nghĩa đen của một từ hoặc cụm từ khác.

namespace
Ví dụ:
  • As he stumbled over a curb, the man nearly tripped up and fell.

    Khi loạng choạng bước qua lề đường, người đàn ông này gần như vấp ngã.

  • The loose tile on the restaurant floor almost tripped up the waiter as he carried a full tray of dishes.

    Những viên gạch lỏng lẻo trên sàn nhà hàng gần như làm người phục vụ vấp ngã khi anh ta đang bê một khay đầy đĩa.

  • I tripped up on my shoelaces and almost fell down the stairs.

    Tôi bị vấp dây giày và suýt ngã xuống cầu thang.

  • The opponent's unexpected move tripped up the chess player and he lost the game.

    Nước đi bất ngờ của đối thủ đã khiến người chơi cờ vua vấp ngã và thua cuộc.

  • The unexpected twist in the case tripped up the investigator and made it difficult to solve the mystery.

    Diễn biến bất ngờ của vụ án khiến điều tra viên bối rối và khó giải quyết bí ẩn.

  • The hidden root in the grass caused my dog to trip up as he chased after the ball.

    Rễ cây ẩn trong cỏ khiến chú chó của tôi bị vấp ngã khi đuổi theo quả bóng.

  • The old wire on the carpet tripped up the vacuum cleaner and I had to fix it immediately.

    Dây điện cũ trên thảm đã làm máy hút bụi bị vấp và tôi phải sửa ngay lập tức.

  • The slick floor due to rain tripped up the pedestrian, sending her tumbling to the ground.

    Sàn nhà trơn trượt vì mưa đã làm người đi bộ vấp ngã và ngã xuống đất.

  • The obstacle in the middle of the runway tripped up the pilot and caused a minor accident.

    Chướng ngại vật ở giữa đường băng đã làm phi công vấp ngã và gây ra một tai nạn nhỏ.

  • The unexpected question tripped up the candidate during the interview and she stumbled to answer.

    Câu hỏi bất ngờ này đã khiến ứng viên bối rối trong buổi phỏng vấn và cô ấy lúng túng không biết trả lời thế nào.