danh từ
điều sai quấy, tội lỗi
sự phạm tội, sự có tội
tội lỗi
/ɡɪlt//ɡɪlt/Từ "guilt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gylt", có nghĩa là "shortcoming" hoặc "lỗi". Bản thân từ này có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh cổ, nhưng dần dần nó biểu thị cảm giác về hành vi sai trái về mặt đạo đức và những phản ứng về mặt cảm xúc và tâm lý đi kèm mà nó gợi lên. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi, với "y" được làm dịu đi thành "i" trong tiếng Anh trung đại, và "t" bị loại bỏ trong tiếng Anh đầu hiện đại. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của từ này vẫn không thay đổi, vì "guilt" vẫn mang theo cảm giác sâu sắc về tội lỗi về mặt đạo đức và những cảm xúc hối tiếc, đau khổ và ăn năn liên quan. Ngày nay, từ "guilt" được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả một loạt các cảm xúc và trải nghiệm, từ những lỗi nhỏ nhặt đến những vi phạm nghiêm trọng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh luật hình sự, nơi nó là một khái niệm trung tâm trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm pháp lý và hình phạt, nhưng nó cũng có tiếng vang trong các bối cảnh hàng ngày hơn, chẳng hạn như các mối quan hệ, đạo đức cá nhân và các giá trị tôn giáo. Tuy nhiên, bất kể bối cảnh cụ thể của nó, từ "guilt" vẫn tiếp tục gợi lên một cảm giác mạnh mẽ về trách nhiệm đạo đức, và do đó vẫn là một phần thiết yếu trong di sản ngôn ngữ và văn hóa của chúng ta.
danh từ
điều sai quấy, tội lỗi
sự phạm tội, sự có tội
the unhappy feelings caused by knowing or thinking that you have done something wrong
cảm giác không vui do biết hoặc nghĩ rằng mình đã làm sai điều gì đó
Cô có cảm giác tội lỗi khi bỏ con và đi làm.
Nhiều người sống sót đã phải chịu đựng cảm giác tội lỗi.
một mặc cảm tội lỗi (= cảm giác tội lỗi quá mức)
Anh ta không hề cảm thấy tội lỗi về những gì mình đã làm.
Tôi biết rằng ngày hôm sau tôi sẽ cảm thấy tội lỗi.
Nó giúp anh chịu đựng được cảm giác tội lỗi.
Nói chuyện với cô ấy đã giúp tôi xoa dịu cảm giác tội lỗi.
Những hành động này chỉ nhằm mục đích xoa dịu cảm giác tội lỗi của người da trắng theo chủ nghĩa tự do.
the fact that somebody has done something illegal
thực tế là ai đó đã làm điều gì đó bất hợp pháp
Tội lỗi của anh ta đã được bên công tố chứng minh một cách không còn nghi ngờ gì nữa.
Bạn có nghĩ rằng tuyên bố này tương đương với một sự thừa nhận tội lỗi?
Có lẽ sẽ khó chứng minh được tội lỗi của mình.
Nhiều bị cáo sẽ phủ nhận tội lỗi của mình trước các thẩm phán.
Tôi coi sự im lặng của anh ấy như một sự thừa nhận tội lỗi.
Từ, cụm từ liên quan
blame or responsibility for doing something wrong or for something bad that has happened
đổ lỗi hoặc chịu trách nhiệm về việc làm sai hoặc điều gì đó tồi tệ đã xảy ra
Cuộc điều tra sẽ cố gắng tìm ra tội lỗi thực sự nằm ở đâu trong thảm họa này.
Không còn nghi ngờ gì nữa, tội lỗi nằm ở đâu.