Định nghĩa của từ ego trip

ego tripnoun

chuyến đi của cái tôi

/ˈiːɡəʊ trɪp//ˈiːɡəʊ trɪp/

Thuật ngữ "ego trip" lần đầu tiên được đặt ra vào giữa thế kỷ 20, trong các phong trào phản văn hóa và ảo giác của thời đại đó. Thuật ngữ này đề cập đến trạng thái tâm lý đặc trưng bởi cảm giác tự tôn quá mức, kết hợp với niềm tin vào sự độc đáo và vượt trội của bản thân so với người khác. Khái niệm "ego trip" phản ánh niềm tin rằng một số hoạt động nhất định, chẳng hạn như sử dụng ma túy hoặc các trải nghiệm thú vị khác, có thể dẫn đến cảm giác tự tôn quá mức, tạm thời làm mờ ranh giới giữa thực tế chủ quan và khách quan. Trong trạng thái này, các cá nhân có thể tin vào thiên tài, sự toàn năng hoặc toàn năng của chính mình, về bản chất, "tripping" trên cái tôi của chính họ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 20, như một cách để mô tả sự thái quá của hành vi hoặc thái độ tự tôn, bất kể chúng xuất phát từ ma túy hay địa vị xã hội. Những chuyến đi của cái tôi này có thể dao động từ sự tự tôn nhẹ đến ảo tưởng hoàn toàn về sự vĩ đại và có thể gây ra hậu quả tiêu cực về mặt tâm lý và xã hội. Trong một số bối cảnh nhất định, chẳng hạn như liệu pháp hoặc phát triển cá nhân, thuật ngữ "ego trip" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ trạng thái nào mà một cá nhân trở nên quá tập trung vào nhu cầu hoặc mong muốn của riêng mình, gây tổn hại đến người khác hoặc cộng đồng nói chung.

namespace
Ví dụ:
  • After winning the prestigious award, the celebrity's ego trip didn't stop there as they continued to brag about their achievement in every interview they gave.

    Sau khi giành được giải thưởng danh giá, cái tôi của người nổi tiếng không dừng lại ở đó khi họ tiếp tục khoe khoang về thành tích của mình trong mọi cuộc phỏng vấn.

  • The narcissistic executive took the company's success as an opportunity to go on an ego trip, announcing their plans for world domination in front of the entire board of directors.

    Vị giám đốc điều hành tự luyến này đã coi thành công của công ty là cơ hội để thể hiện cái tôi của mình, tuyên bố kế hoạch thống trị thế giới trước toàn thể ban giám đốc.

  • The author's recent book tour became an ego trip as they spoke more about themselves than their work, leaving readers feeling disappointed.

    Chuyến quảng bá sách gần đây của tác giả đã trở thành chuyến đi thể hiện cái tôi khi họ nói nhiều về bản thân mình hơn là tác phẩm, khiến độc giả cảm thấy thất vọng.

  • The politician's constant self-promotion during campaign rallies has led many to believe that they are on an ego trip rather than focusing on serving their constituents.

    Việc các chính trị gia liên tục tự quảng bá trong các cuộc vận động tranh cử khiến nhiều người tin rằng họ đang đề cao cái tôi thay vì tập trung vào việc phục vụ cử tri.

  • The teenager's Instagram page revealed an ego trip as they posted picture after picture of themselves, seemingly unable to escape their own reflection.

    Trang Instagram của thiếu niên này đã bộc lộ sự kiêu ngạo khi đăng liên tục ảnh của mình, dường như không thể thoát khỏi hình ảnh phản chiếu của chính mình.

  • The musician's performance at the music festival turned into an ego trip as they insulted fellow artists backstage and demanded special treatment.

    Buổi biểu diễn của các nhạc sĩ tại lễ hội âm nhạc đã trở thành một hành động khoe khoang cái tôi khi họ xúc phạm những nghệ sĩ khác sau cánh gà và yêu cầu được đối xử đặc biệt.

  • The athlete's comments about their own talent in interviews were a clear sign of an ego trip, drawing backlash from fans and fellow players alike.

    Những bình luận của vận động viên về tài năng của chính mình trong các cuộc phỏng vấn là dấu hiệu rõ ràng của sự kiêu ngạo, gây ra phản ứng dữ dội từ người hâm mộ cũng như các cầu thủ khác.

  • The designer's responses during fashion week interviews became an ego trip as they frequently referred to themselves in the third person and gloated about their accomplishments.

    Câu trả lời của các nhà thiết kế trong các cuộc phỏng vấn tại tuần lễ thời trang đã trở thành hành động phô trương cái tôi khi họ thường xuyên tự gọi mình ở ngôi thứ ba và khoe khoang về những thành tích của mình.

  • The entrepreneur's speech during the company's annual meeting became an ego trip as they boasted about their own success to the point of ignoring their employees' hard work.

    Bài phát biểu của vị doanh nhân trong cuộc họp thường niên của công ty đã trở thành một hành động khoe khoang về cái tôi khi họ khoe khoang về thành công của mình đến mức phớt lờ sự chăm chỉ của nhân viên.

  • The artist's exhibit was a clear example of an ego trip as the works spelled out their name in huge neon letters, overshadowing the actual art on display.

    Triển lãm của nghệ sĩ là một ví dụ rõ ràng về sự kiêu ngạo khi các tác phẩm được đặt tên bằng những chữ neon lớn, làm lu mờ tác phẩm nghệ thuật thực tế được trưng bày.