Định nghĩa của từ power trip

power tripnoun

chuyến đi điện

/ˈpaʊə trɪp//ˈpaʊər trɪp/

Thuật ngữ "power trip" có nguồn gốc từ những năm 1960, trong thời kỳ đỉnh cao của phong trào phản văn hóa. Vào thời điểm đó, nó thường được dùng để mô tả những người quá tập trung vào quyền lực hoặc sự kiểm soát của riêng mình, thường gây bất lợi cho người khác. Bản thân từ này là sự kết hợp của các từ "power" và "trip", ban đầu ám chỉ một trải nghiệm gây ảo giác. Tuy nhiên, trong bối cảnh này, nó được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả một người dường như "tripping" theo cảm giác quyền lực của riêng họ, xem Từ điển Merriam-Webster. Nguồn gốc của từ "power" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "poer", có nghĩa là khả năng làm điều gì đó hoặc phương tiện để đạt được mục đích. Từ này bắt đầu mang hàm ý chính trị cụ thể hơn vào thế kỷ 15, vì nó được dùng để mô tả quyền lực của quốc vương hoặc nhà nước. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm nhiều hình thức quyền lực và ảnh hưởng hơn, bao gồm quyền lực kinh tế, xã hội và chính trị. Ngày nay, thuật ngữ "power trip" được sử dụng rộng rãi để mô tả một người lạm dụng vị trí có thẩm quyền của mình, dù là ở nơi làm việc, trong một mối quan hệ hay trong các lĩnh vực khác của cuộc sống. Tuy nhiên, cụm từ này nói đến cách mà ham muốn quyền lực của con người có thể quá lớn đến mức khiến họ bỏ bê nhu cầu và cảm xúc của những người xung quanh.

namespace
Ví dụ:
  • The boss seemed to be on a power trip during the meeting, constantly interrupting and talking over his colleagues.

    Trong suốt cuộc họp, ông chủ dường như đang áp đặt quyền lực, liên tục ngắt lời và chen ngang lời của các đồng nghiệp.

  • After being promoted to manager, Sarah's husband was on a power trip, micromanaging his subordinates and refusing to accept any new ideas.

    Sau khi được thăng chức làm quản lý, chồng của Sarah đã lạm dụng quyền lực, quản lý chặt chẽ cấp dưới và từ chối chấp nhận bất kỳ ý tưởng mới nào.

  • Mark's love for control turned into a power trip, and he started to belittle and berate his coworkers for the slightest mistakes.

    Niềm đam mê kiểm soát của Mark đã trở thành thói tham lam, và anh ta bắt đầu coi thường và chỉ trích đồng nghiệp vì những lỗi nhỏ nhất.

  • The politician's desperation to win the election turned into a power trip; he made outrageous claims and promised things that he couldn't deliver.

    Sự tuyệt vọng của chính trị gia muốn giành chiến thắng trong cuộc bầu cử đã biến thành một cuộc đua giành quyền lực; ông đưa ra những tuyên bố vô lý và hứa hẹn những điều mà ông không thể thực hiện.

  • In order to compensate for his insecurities, the sales manager initiated a power trip byrequesting frequent updates on the progress of his team.

    Để bù đắp cho sự bất an của mình, giám đốc bán hàng đã khởi xướng một cuộc vận động quyền lực bằng cách yêu cầu cập nhật thường xuyên về tiến độ của nhóm mình.

  • The CEO's obsession with authority turned into a power trip, and he made decisions that were detrimental to the company's growth.

    Sự ám ảnh về quyền lực của CEO đã trở thành một cuộc phiêu lưu quyền lực, và ông đã đưa ra những quyết định gây bất lợi cho sự phát triển của công ty.

  • Rachel's newfound wealth led to a power trip; she flaunted her wealth and started to look down upon people who didn't have as much money as she did.

    Sự giàu có mới có của Rachel đã dẫn đến việc cô phô trương sự giàu có của mình và bắt đầu coi thường những người không có nhiều tiền như cô.

  • The security guard's authority over the premises took a power trip, and he started to use his position to intimidate and insult the visitors.

    Quyền hạn của nhân viên bảo vệ tại cơ sở này đã bị lạm dụng và anh ta bắt đầu lợi dụng chức vụ của mình để đe dọa và lăng mạ du khách.

  • The judge's belief in his position put him on a power trip, and he began to disregard the rights of the accused.

    Niềm tin của thẩm phán vào vị trí của mình đã khiến ông ta lạm dụng quyền lực và bắt đầu coi thường quyền của bị cáo.

  • The teacher's new role as principal gave way to a power trip, and he started to train all his subordinates in a manner that ensured their complicity in his schemes.

    Vai trò hiệu trưởng mới của giáo viên đã nhường chỗ cho một cuộc hành trình quyền lực, và ông bắt đầu đào tạo tất cả cấp dưới của mình theo cách đảm bảo sự đồng lõa của họ trong các âm mưu của ông.