Định nghĩa của từ trendsetting

trendsettingadjective

Xu hướng

/ˈtrendsetɪŋ//ˈtrendsetɪŋ/

"Trendsetting" kết hợp hai từ: "trend" và "setting". Bản thân "Trend" xuất hiện vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "direction" hoặc "course". Sau đó, nó phát triển để chỉ một hướng đi hoặc xu hướng chung, đặc biệt là trong thời trang, hành vi hoặc ý kiến. "Setting" đã xuất hiện từ lâu hơn, có nghĩa là đặt hoặc thiết lập một cái gì đó. Đến đầu thế kỷ 20, "trendsetting" đã được sử dụng, mô tả một người đã thiết lập hoặc ảnh hưởng đến một xu hướng mới, khiến họ trở thành người dẫn đầu trong thời trang, phong cách hoặc tư tưởng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninglăng xê (mốt), sự mở đầu một xu hướng mới

examplea trendsetting film-một cuốn phim lăng xê mốt

namespace
Ví dụ:
  • She is a trendsetting designer known for her innovative and avant-garde style.

    Cô là nhà thiết kế đi đầu xu hướng, nổi tiếng với phong cách sáng tạo và tiên phong.

  • The fashion brand has become a trendsetter in the industry with its cutting-edge designs.

    Thương hiệu thời trang này đã trở thành người dẫn đầu xu hướng trong ngành với những thiết kế tiên tiến.

  • His groundbreaking research in the field of science has set a new trend for future studies.

    Nghiên cứu mang tính đột phá của ông trong lĩnh vực khoa học đã mở ra xu hướng mới cho các nghiên cứu trong tương lai.

  • .The technological advancements originated from her trendsetting ideas have transformed the way people live today.

    Những tiến bộ công nghệ bắt nguồn từ những ý tưởng tiên phong của bà đã làm thay đổi cách sống của con người ngày nay.

  • The popular dancer's trendsetting moves have inspired a whole new style of dance.

    Những động tác tạo nên xu hướng của vũ công nổi tiếng này đã truyền cảm hứng cho một phong cách nhảy hoàn toàn mới.

  • The trendsetting fashion influencer's social media page is a go-to destination for fashion enthusiasts.

    Trang mạng xã hội của người có sức ảnh hưởng trong giới thời trang là điểm đến lý tưởng cho những người đam mê thời trang.

  • Known for her trendsetting style, she has become a fashion icon and her outfits are highly imitated.

    Được biết đến với phong cách thời trang dẫn đầu xu hướng, cô đã trở thành biểu tượng thời trang và trang phục của cô được nhiều người bắt chước.

  • The trendsetting celebrity's hairdo has sparked a trend in the hair industry, which has gained a lot of popularity.

    Kiểu tóc của người nổi tiếng đi đầu xu hướng này đã tạo nên một xu hướng trong ngành tóc và trở nên rất được ưa chuộng.

  • The trendsetting speaker's innovative ideas have revolutionized the industry and have set new standards in the field.

    Những ý tưởng sáng tạo của diễn giả đi đầu xu hướng này đã làm nên cuộc cách mạng trong ngành và đặt ra những tiêu chuẩn mới trong lĩnh vực này.

  • The game-changing product's success can be attributed to its trendsetting features, which have led to a surge in demand.

    Sự thành công mang tính đột phá của sản phẩm này có thể là nhờ vào các tính năng tạo xu hướng, dẫn đến nhu cầu tăng đột biến.