Định nghĩa của từ vanguard

vanguardnoun

người tiên phong

/ˈvænɡɑːd//ˈvænɡɑːrd/

Từ "vanguard" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Tây Ban Nha "vanguardia," có nghĩa là "vanguard" hoặc "tiền vệ" trong tiếng Anh. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong chiến lược quân sự để mô tả lực lượng, cơ quan hoặc nhóm tiên phong tiến lên hoặc mở đường cho lực lượng chính của quân đội hoặc quân đội. Vào thế kỷ 19, khái niệm tiên phong đã được mở rộng ra ngoài bối cảnh quân sự và được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như chính trị, văn hóa và xã hội. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong hệ tư tưởng Marxist-Leninist và được sử dụng để mô tả một nhóm hoặc đảng cách mạng đang đi đầu trong quá trình chuyển đổi xã hội theo hướng trật tự mới và tiến bộ. Nghĩa gốc của từ này nhấn mạnh các ý tưởng về sự lãnh đạo, đổi mới và tiến bộ, vì tiên phong là người dẫn đầu và thúc đẩy sự nghiệp, không giống như hậu vệ là người rút lui hoặc bảo vệ vị trí. Từ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của đội tiên phong trong việc định hình tương lai, khi họ dấn thân vào một con đường chưa được thiết lập, nhưng là con đường cần thiết hoặc mong muốn vì lợi ích chung. Tóm lại, từ "vanguard" thể hiện tinh thần táo bạo, quyết tâm và tầm nhìn xa, truyền cảm hứng cho mọi người trở thành tác nhân của sự thay đổi và đổi mới trong lĩnh vực hoặc cộng đồng tương ứng của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) tiền đội, quân tiên phong

meaningnhững người tiên phong (của một phong trào)

exampleto be in the vanguard of a movement: là người tiên phong của một phong trào

meaning(định ngữ) tiên phong

examplea vanguard artist: nghệ sĩ tiên phong

namespace

the leaders of a movement in society, for example in politics, art, industry, etc.

những người lãnh đạo một phong trào trong xã hội, ví dụ như trong chính trị, nghệ thuật, công nghiệp, v.v.

Ví dụ:
  • The party claimed to be the vanguard of the world revolutionary movement.

    Đảng tự nhận là đội tiên phong của phong trào cách mạng thế giới.

  • The company is proud to be in the vanguard of scientific progress.

    Công ty tự hào là người tiên phong trong tiến bộ khoa học.

the part of an army, etc. that is at the front when moving forward to attack the enemy

bộ phận của quân đội, v.v. ở phía trước khi tiến về phía trước để tấn công kẻ thù

Ví dụ:
  • The army was advancing steadily and the vanguard was already at the border.

    Quân đội tiến lên đều đặn và đội tiên phong đã có mặt ở biên giới.

Từ, cụm từ liên quan