Định nghĩa của từ treat to

treat tophrasal verb

đối xử với

////

Cụm từ "to treat" có từ thời Trung cổ khi nó được dùng để chỉ việc chi trả chi phí y tế cho bệnh nhân. Động từ "to treat" ban đầu có nghĩa là "xử lý" hoặc "giải quyết" trong tiếng Anh cổ. Tuy nhiên, việc sử dụng nó như một thuật ngữ để chỉ việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế trở nên phổ biến hơn khi ngành y phát triển. Cụm từ "to treat" lần đầu tiên mang ý nghĩa hiện đại vào giữa thế kỷ 18. Sau đó, vào giữa thế kỷ 19, nó bắt đầu mang hàm ý là đắm mình vào các hoạt động hoặc trải nghiệm thú vị, như trong "treating themselves" hoặc "treating a friend". Cụm từ "to treat" ban đầu tách biệt với cụm từ "to treat to," xuất hiện vào giữa thế kỷ 19. Ban đầu được dùng để mô tả việc ai đó tặng quà, đặc biệt là quà đắt tiền hoặc xa xỉ, cụm từ này đã phát triển để chỉ một món quà đặc biệt hoặc bất ngờ, thường là đồ ăn hoặc đồ uống, được tặng cho ai đó như một cử chỉ tử tế hoặc để đền bù cho một thứ gì đó. Nhìn chung, cụm từ "to treat to" đã mở rộng vượt ra ngoài ý nghĩa ban đầu của nó, giờ đây bao gồm bất kỳ cử chỉ chu đáo hay hành động tử tế nào, biểu thị sự phát triển của ngôn ngữ và bối cảnh văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • I am taking my kids out for ice cream as a special treat after their math test today.

    Tôi sẽ dẫn bọn trẻ đi ăn kem như một phần thưởng đặc biệt sau bài kiểm tra toán của chúng ngày hôm nay.

  • The nurse promised the sick child that they would receive a lollipop as a treat after their shot.

    Y tá hứa với đứa trẻ bị bệnh rằng chúng sẽ được nhận một cây kẹo mút như một phần thưởng sau khi tiêm vắc-xin.

  • I bought myself a new pair of running shoes as a treat for sticking to my fitness routine.

    Tôi đã mua cho mình một đôi giày chạy mới như một phần thưởng vì đã kiên trì theo đuổi thói quen tập thể dục.

  • The birthday boy announced that he would be treating his friends to a pizza party for their celebration.

    Cậu bé mừng sinh nhật thông báo rằng cậu sẽ chiêu đãi bạn bè mình một bữa tiệc pizza để ăn mừng.

  • The parent surprised their child with a trip to the amusement park as a sweet treat for acing their homework assignments.

    Người cha đã tạo bất ngờ cho con mình bằng một chuyến đi đến công viên giải trí như một phần thưởng ngọt ngào vì đã hoàn thành xuất sắc bài tập về nhà.

  • The teacher rewarded the top-performing student in class with a book of their choice as a treat.

    Giáo viên đã thưởng cho học sinh có thành tích cao nhất lớp một cuốn sách do các em lựa chọn như một phần thưởng.

  • I bought a bouquet of flowers for my partner as a thoughtful treat for no particular occasion.

    Tôi đã mua một bó hoa tặng bạn đời của mình như một món quà chu đáo mà không có lý do gì đặc biệt.

  • The pet owner took their dog to the dog park as a delightful treat after a long day cooped up indoors.

    Người chủ đã đưa chú chó của mình đến công viên dành cho chó như một phần thưởng thú vị sau một ngày dài nhốt mình trong nhà.

  • The recent retiree planned a cruise as an indulgent treat for themselves and their spouse.

    Người mới nghỉ hưu này đã lên kế hoạch đi du ngoạn như một thú vui xa xỉ dành cho mình và vợ.

  • The celebrity thanked their fans with tickets to their show as a generous treat for their continued support.

    Người nổi tiếng này đã cảm ơn người hâm mộ bằng cách tặng vé xem buổi biểu diễn như một món quà hậu hĩnh cho sự ủng hộ liên tục của họ.