Định nghĩa của từ trashy

trashyadjective

rác rưởi

/ˈtræʃi//ˈtræʃi/

Từ "trashy" có thể bắt nguồn từ "trash", bản thân từ này có một lịch sử hấp dẫn. "Trash" phát triển từ tiếng Anh trung đại "trasshe", có nghĩa là "từ chối". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trais" (có nghĩa là "kéo", "kéo" hoặc "kéo") - ám chỉ hành động kéo đi những thứ không mong muốn. Đến thế kỷ 17, "trash" được dùng để mô tả những vật phẩm hoặc người chất lượng thấp, dẫn đến sự phát triển của "trashy" với hàm ý về sự rẻ tiền, thô tục và thiếu tinh tế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô giá trị, tồi, không ra gì

examplea trashy novel: một cuốn tiểu thuyết vô giá trị

namespace
Ví dụ:
  • She spends hours watching trashy reality TV shows where people fight and cry for no reason.

    Cô ấy dành hàng giờ để xem những chương trình truyền hình thực tế nhảm nhí, nơi mọi người đánh nhau và khóc lóc vô cớ.

  • The afternoon newspaper section was filled with trashy tabloids that conjured up crazy rumors and scandals about celebrities.

    Mục báo buổi chiều tràn ngập những tờ báo lá cải nhảm nhí đăng tải những tin đồn điên rồ và vụ bê bối về người nổi tiếng.

  • After a few hours of browsing online, she found herself buried deep in a world of trashy memes and ridiculous challenges.

    Sau vài giờ lướt web, cô thấy mình bị chôn vùi trong thế giới đầy những meme nhảm nhí và thử thách vô lý.

  • The thrift store he stumbled into was filled with trunks and trunks of trashy clothing, none which looked any good.

    Cửa hàng đồ cũ mà anh tình cờ vào chất đầy những rương quần áo cũ nát, không có cái nào trông ổn cả.

  • She couldn't resist the call of the trashy fast-food joint down the road, where they served burgers bigger than her head.

    Cô không thể cưỡng lại tiếng gọi của quán ăn nhanh tồi tàn cuối đường, nơi họ phục vụ những chiếc bánh mì kẹp thịt to hơn cả đầu cô.

  • As she scrolled through her newsfeed, she winced at the unending stream of trashy social media posts, each reeling her in a little more.

    Khi lướt qua bảng tin tức, cô nhăn mặt trước dòng bài đăng rác rưởi không hồi kết trên mạng xã hội, mỗi bài lại khiến cô thêm bối rối.

  • The pop music playing on the radio was downright trashy, with its repetitive lyrics and mindless hooks.

    Nhạc pop phát trên radio thực sự rất nhảm nhí, với lời bài hát lặp đi lặp lại và giai điệu vô nghĩa.

  • He heard the clanging of trash cans in the weekend morning as scavengers made a living out of collecting trashy bits of litter.

    Anh nghe thấy tiếng va chạm của thùng rác vào sáng cuối tuần khi những người nhặt rác kiếm sống bằng nghề thu gom rác thải.

  • She tried to avoid the trashy billboards lining the streets, each one teasing her with ads for products she'd never need.

    Cô cố gắng tránh xa những tấm biển quảng cáo rác dọc đường phố, mỗi tấm biển đều trêu chọc cô bằng quảng cáo về những sản phẩm mà cô không bao giờ cần đến.

  • The game she discovered featured trashy animation, flashy characters, and an overload of meaningless action sequences.

    Trò chơi mà cô phát hiện có hình ảnh động tệ hại, nhân vật lòe loẹt và quá nhiều chuỗi hành động vô nghĩa.