Định nghĩa của từ gob

gobnoun

Gob

/ɡɒb//ɡɑːb/

Nguồn gốc của từ "gob" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "gāb" và có nghĩa là "gift" hoặc "hiện tại". Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển và thay đổi. Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, thuật ngữ "gobbe" xuất hiện, có nghĩa là "thứ gì đó được ăn như thức ăn". Cách sử dụng từ này vẫn có thể thấy trong tiếng Anh hiện đại thông qua cách sử dụng của nó trong cụm từ "gobble" (ăn nhanh và tham lam). Vào thế kỷ 15, ý nghĩa của từ "gob" lại thay đổi, lần này liên quan đến bệnh tràng nhạc (một loại bệnh ngoài da). Lý do chính xác cho mối liên hệ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng nó có thể xuất phát từ sự mê tín rằng căn bệnh này là do "gob" hoặc cục u trong cổ họng của người mắc bệnh gây ra. Một lời giải thích khác cho mối liên hệ giữa "gob" và bệnh tràng nhạc cho rằng thuật ngữ "gob" có thể bắt nguồn từ việc ám chỉ các hạch bạch huyết to liên quan đến căn bệnh này, thường bị nhầm là khối u hoặc khối u. Ngày nay, việc sử dụng "gob" như một thuật ngữ để chỉ bệnh tràng nhạc phần lớn đã lỗi thời, nhưng từ này vẫn tồn tại trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ví dụ, nó thường được dùng để mô tả một khối chất màu xanh lục được tìm thấy trong dạ dày của động vật nhai lại và trong một số phương ngữ tiếng Anh, nó vẫn có thể được nghe như một từ cảm thán có nghĩa là "rubbish" hoặc "vô nghĩa". Tóm lại, nguồn gốc của từ "gob" rất phức tạp và đa dạng, với ý nghĩa liên tục phát triển và thay đổi theo thời gian để đáp ứng với những ảnh hưởng về văn hóa và ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ

meaningcục đờm

meaning(từ lóng) mồm

type nội động từ

meaningkhạc nhổ

namespace

a rude way of referring to a person’s mouth

một cách thô lỗ để đề cập đến miệng của một người

Ví dụ:
  • Shut your gob! (= a rude way of telling somebody to be quiet)

    Câm mồm đi! (= một cách thô lỗ để bảo ai đó im lặng)

a small amount of a thick wet substance

một lượng nhỏ chất ướt dày

Ví dụ:
  • Gobs of spittle ran down his chin.

    Nước bọt chảy ròng ròng xuống cằm anh.

a large amount of something

một lượng lớn cái gì đó

Ví dụ:
  • great gobs of cash

    lượng tiền mặt khổng lồ

Từ, cụm từ liên quan

All matches