- The overcrowded nightclub with old wiring and flammable decor was a clear fire trap, posing a serious safety hazard to its patrons.
Hộp đêm đông đúc với hệ thống dây điện cũ kỹ và đồ trang trí dễ cháy là một cái bẫy lửa rõ ràng, gây ra mối nguy hiểm nghiêm trọng cho sự an toàn của khách hàng.
- The abandoned building with boarded-up windows and piles of debris inside was a firetrap just waiting to be ignited.
Tòa nhà bỏ hoang với những cửa sổ bị đóng ván và đống đổ nát bên trong chính là nơi dễ xảy ra hỏa hoạn chỉ chờ bùng phát.
- The home's age and poor electrical system left it susceptible to becoming a firetrap, making it necessary for the family to install updated wiring and smoke detectors.
Ngôi nhà đã cũ và hệ thống điện kém khiến nó dễ trở thành nơi xảy ra hỏa hoạn, khiến gia đình phải lắp đặt hệ thống dây điện và máy báo khói mới.
- The old factory, filled with outdated machinery and packing material, presented a serious firetrap, leading local officials to shut it down until safety concerns were addressed.
Nhà máy cũ, chứa đầy máy móc và vật liệu đóng gói lỗi thời, đã gây ra hỏa hoạn nghiêm trọng, khiến các quan chức địa phương phải đóng cửa cho đến khi giải quyết được các vấn đề về an toàn.
- The student dormitory, with outdated furniture and worn carpets, was deemed a firetrap by the university's safety inspectors, prompting the administration to initiate a major overhaul.
Ký túc xá sinh viên, với đồ nội thất lỗi thời và thảm cũ, đã bị các thanh tra an toàn của trường đại học coi là nơi dễ xảy ra hỏa hoạn, khiến ban quản lý phải tiến hành một cuộc đại tu lớn.
- The office building, with old, frayed cords and clogged air ducts, was a potential firetrap, causing the company CEO to demand immediate action to rectify the situation.
Tòa nhà văn phòng, với hệ thống dây điện cũ kỹ, sờn rách và ống thông gió bị tắc nghẽn, có nguy cơ gây cháy cao, khiến giám đốc điều hành công ty phải yêu cầu hành động ngay lập tức để khắc phục tình hình.
- The crowded apartment block, with insufficient fire escapes and blocked entrances and exits, proved to be a firetrap, resulting in multiple injuries during a devastating blaze.
Tòa nhà chung cư đông đúc, không có đủ lối thoát hiểm và lối ra vào bị chặn, đã trở thành bẫy lửa, gây ra nhiều thương tích trong vụ hỏa hoạn kinh hoàng.
- The dilapidated warehouse, with piles of combustible materials and flimsy doors, was a firetrap that posed a real risk to the neighborhood, and the authorities had to intervene.
Nhà kho đổ nát, với những đống vật liệu dễ cháy và những cánh cửa mỏng manh, là nguy cơ cháy nổ thực sự cho khu phố và chính quyền đã phải can thiệp.
- The grocery store, with overstuffed shelves and faulty electrical appliances, became a firetrap during the busy holiday season, forcing the management to take corrective action.
Cửa hàng tạp hóa, với những kệ hàng chất đầy và các thiết bị điện bị lỗi, đã trở thành nơi dễ xảy ra hỏa hoạn trong mùa lễ bận rộn, buộc ban quản lý phải có hành động khắc phục.
- The old, wooden church, with frayed wiring, cluttered pews, and blocked exits, was a potential firetrap, making it necessary for the local fire department to conduct regular inspections.
Nhà thờ gỗ cũ kỹ, với hệ thống dây điện sờn rách, ghế ngồi lộn xộn và lối ra bị chặn, có nguy cơ gây cháy cao, khiến sở cứu hỏa địa phương phải tiến hành kiểm tra thường xuyên.