Định nghĩa của từ fire trap

fire trapnoun

bẫy lửa

/ˈfaɪə træp//ˈfaɪər træp/

Thuật ngữ "fire trap" dùng để chỉ một tòa nhà hoặc khu vực đặc biệt dễ xảy ra hỏa hoạn do nhiều điều kiện nguy hiểm khác nhau. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, trong thời gian các quy định về an toàn phòng cháy chữa cháy và các tiêu chuẩn xây dựng vẫn đang được xây dựng. Vào thời điểm đó, nhiều khu vực đô thị thường xuyên xảy ra hỏa hoạn, dẫn đến sự tàn phá và mất mát về người trên diện rộng. Trong nỗ lực ngăn ngừa những sự cố như vậy, các quan chức thành phố và các chuyên gia về an toàn phòng cháy chữa cháy đã bắt đầu sử dụng thuật ngữ "fire trap" để mô tả các tòa nhà hoặc địa điểm đặc biệt nguy hiểm do nhiều yếu tố rủi ro khác nhau. Một số mối nguy hiểm này bao gồm các tòa nhà cao tầng không có lối thoát hiểm thích hợp, hệ thống dây điện hoặc điện không đầy đủ, lưu trữ quá nhiều vật liệu dễ cháy và hệ thống thông gió được thiết kế kém. Những vấn đề này có thể dẫn đến hỏa hoạn lan rộng nhanh chóng, cản trở nỗ lực sơ tán và dập tắt đám cháy. Khi các biện pháp an toàn phòng cháy chữa cháy và quy định xây dựng được cải thiện, việc sử dụng thuật ngữ "fire trap" trở nên ít phổ biến hơn. Ngày nay, cụm từ này chủ yếu được sử dụng theo nghĩa thông tục để mô tả một địa điểm mà do nhiều yếu tố nguy hiểm khác nhau, được coi là có khả năng bắt lửa cao hơn những nơi khác. Mặc dù thuật ngữ này có thể gợi lên cảm giác sợ hãi và nguy hiểm, nhưng nó vẫn nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của an toàn phòng cháy chữa cháy và sự cần thiết phải cảnh giác với các điều kiện nguy hiểm có thể biến các tòa nhà thành bẫy hỏa hoạn.

namespace
Ví dụ:
  • The overcrowded nightclub with old wiring and flammable decor was a clear fire trap, posing a serious safety hazard to its patrons.

    Hộp đêm đông đúc với hệ thống dây điện cũ kỹ và đồ trang trí dễ cháy là một cái bẫy lửa rõ ràng, gây ra mối nguy hiểm nghiêm trọng cho sự an toàn của khách hàng.

  • The abandoned building with boarded-up windows and piles of debris inside was a firetrap just waiting to be ignited.

    Tòa nhà bỏ hoang với những cửa sổ bị đóng ván và đống đổ nát bên trong chính là nơi dễ xảy ra hỏa hoạn chỉ chờ bùng phát.

  • The home's age and poor electrical system left it susceptible to becoming a firetrap, making it necessary for the family to install updated wiring and smoke detectors.

    Ngôi nhà đã cũ và hệ thống điện kém khiến nó dễ trở thành nơi xảy ra hỏa hoạn, khiến gia đình phải lắp đặt hệ thống dây điện và máy báo khói mới.

  • The old factory, filled with outdated machinery and packing material, presented a serious firetrap, leading local officials to shut it down until safety concerns were addressed.

    Nhà máy cũ, chứa đầy máy móc và vật liệu đóng gói lỗi thời, đã gây ra hỏa hoạn nghiêm trọng, khiến các quan chức địa phương phải đóng cửa cho đến khi giải quyết được các vấn đề về an toàn.

  • The student dormitory, with outdated furniture and worn carpets, was deemed a firetrap by the university's safety inspectors, prompting the administration to initiate a major overhaul.

    Ký túc xá sinh viên, với đồ nội thất lỗi thời và thảm cũ, đã bị các thanh tra an toàn của trường đại học coi là nơi dễ xảy ra hỏa hoạn, khiến ban quản lý phải tiến hành một cuộc đại tu lớn.

  • The office building, with old, frayed cords and clogged air ducts, was a potential firetrap, causing the company CEO to demand immediate action to rectify the situation.

    Tòa nhà văn phòng, với hệ thống dây điện cũ kỹ, sờn rách và ống thông gió bị tắc nghẽn, có nguy cơ gây cháy cao, khiến giám đốc điều hành công ty phải yêu cầu hành động ngay lập tức để khắc phục tình hình.

  • The crowded apartment block, with insufficient fire escapes and blocked entrances and exits, proved to be a firetrap, resulting in multiple injuries during a devastating blaze.

    Tòa nhà chung cư đông đúc, không có đủ lối thoát hiểm và lối ra vào bị chặn, đã trở thành bẫy lửa, gây ra nhiều thương tích trong vụ hỏa hoạn kinh hoàng.

  • The dilapidated warehouse, with piles of combustible materials and flimsy doors, was a firetrap that posed a real risk to the neighborhood, and the authorities had to intervene.

    Nhà kho đổ nát, với những đống vật liệu dễ cháy và những cánh cửa mỏng manh, là nguy cơ cháy nổ thực sự cho khu phố và chính quyền đã phải can thiệp.

  • The grocery store, with overstuffed shelves and faulty electrical appliances, became a firetrap during the busy holiday season, forcing the management to take corrective action.

    Cửa hàng tạp hóa, với những kệ hàng chất đầy và các thiết bị điện bị lỗi, đã trở thành nơi dễ xảy ra hỏa hoạn trong mùa lễ bận rộn, buộc ban quản lý phải có hành động khắc phục.

  • The old, wooden church, with frayed wiring, cluttered pews, and blocked exits, was a potential firetrap, making it necessary for the local fire department to conduct regular inspections.

    Nhà thờ gỗ cũ kỹ, với hệ thống dây điện sờn rách, ghế ngồi lộn xộn và lối ra bị chặn, có nguy cơ gây cháy cao, khiến sở cứu hỏa địa phương phải tiến hành kiểm tra thường xuyên.

Từ, cụm từ liên quan