Định nghĩa của từ booby trap

booby trapnoun

bẫy mìn

/ˈbuːbi træp//ˈbuːbi træp/

Thuật ngữ "booby trap" dùng để chỉ một loại bẫy được thiết kế để làm bị thương hoặc giết chết kẻ thù hoặc kẻ xâm nhập không hề hay biết. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Thế chiến II, đặc biệt là ở chiến trường Thái Bình Dương, nơi quân Đồng minh chạm trán với nhiều loại bẫy do quân Nhật dựng lên. Mặt khác, nguồn gốc của từ "booby" bắt nguồn từ việc quân đội Anh sử dụng "booby prize" vào thế kỷ 19. Đây là những giải thưởng hài hước hoặc không mong muốn được trao cho những người lính cấp thấp vì những tai nạn buồn cười khác nhau, chẳng hạn như rơi xuống sông trong một cuộc diễu hành. Thuật ngữ "booby trap" được những người lính Đồng minh đặt ra trong Thế chiến II, khi họ chạm trán với những cái bẫy nhỏ, đơn giản và thường hài hước do quân Nhật dựng lên để đánh lừa hoặc làm bị thương họ. Những cái bẫy này, chẳng hạn như những thanh gỗ buộc lại với nhau và kết nối với dây bẫy, có mục đích gây ra những vết thương nhỏ và ngăn chặn hiệu quả những bước tiến tiếp theo. Tuy nhiên, những loại bẫy phức tạp và nguy hiểm hơn cũng được sử dụng, bao gồm cả mìn và vũ khí giấu kín. Khái niệm bẫy mìn đã phát triển vượt ra ngoài bối cảnh ban đầu của Thế chiến II và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều ứng dụng quân sự, dân sự và công nghệ, chẳng hạn như trong rà phá bom mìn, tìm kiếm cứu nạn và phát hiện chất nổ. Trong văn hóa đại chúng, "booby trap" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi, thường được sử dụng như một phép ẩn dụ cho những trở ngại hoặc mối nguy hiểm bất ngờ trong cuộc sống hàng ngày.

namespace

a hidden bomb that explodes when the object that it is connected to is touched

một quả bom ẩn phát nổ khi vật thể mà nó được kết nối bị chạm vào

Ví dụ:
  • Nobody went near the abandoned car in case it was a booby trap.

    Không ai đến gần chiếc xe bỏ hoang vì sợ đó là một cái bẫy.

  • a booby-trap device containing two kilos of explosives

    một thiết bị bẫy mìn chứa hai kilôgam thuốc nổ

a hidden device that is meant as a joke to surprise somebody, for example an object placed above a door so that it will fall on the first person who opens the door

một thiết bị ẩn được dùng như một trò đùa để gây bất ngờ cho ai đó, ví dụ như một vật được đặt phía trên cửa để nó rơi vào người đầu tiên mở cửa

Từ, cụm từ liên quan