Định nghĩa của từ mousetrap

mousetrapnoun

bẫy chuột

/ˈmaʊstræp//ˈmaʊstræp/

Từ "mousetrap" là một từ ghép được tạo thành từ "mouse" và "trap". "Mouse" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mūs", có khả năng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*mūsą." "Trap" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trappe", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "trappa" có nghĩa là "bẫy". Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "mousetrap" có từ thế kỷ 14, phản ánh cuộc đấu tranh lâu đời giữa con người và loài gặm nhấm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbẫy chuột

type ngoại động từ

meaningbẫy

namespace
Ví dụ:
  • She spent hours creating a complicated mousetrap out of household materials to get rid of the pesky rodents in her kitchen.

    Cô đã dành nhiều giờ để tạo ra một chiếc bẫy chuột phức tạp từ các vật liệu gia dụng để diệt trừ loài gặm nhấm đáng ghét trong bếp.

  • The old mousetrap, with its rusty springs and frayed gripper, was no match for the savvy mouse that easily evaded its grasp.

    Chiếc bẫy chuột cũ, với lò xo gỉ sét và phần kẹp cũ kỹ, không thể làm gì được chú chuột khôn ngoan dễ dàng thoát khỏi bẫy.

  • Children delighted in snapping the lever on a classic mousetrap, watching the trap shut and the cheese-laden plate fall to the ground.

    Trẻ em thích thú bấm cần gạt trên chiếc bẫy chuột cổ điển, xem chiếc bẫy đóng lại và chiếc đĩa đầy phô mai rơi xuống đất.

  • The trap went off in the middle of the night, with the sound of the spring breaking the silence of the house.

    Cái bẫy kêu vào giữa đêm, cùng với tiếng suối chảy phá vỡ sự im lặng của ngôi nhà.

  • The list of ingredients in the traditional mousetrap glue included arsenic and mercury, which were found to be highly toxic to animals and humans alike.

    Danh sách các thành phần trong keo bẫy chuột truyền thống bao gồm asen và thủy ngân, được phát hiện là cực kỳ độc hại đối với cả động vật và con người.

  • The family pet accidentally fell prey to the mousetrap, causing quite a panic and an expensive trip to the veterinarian.

    Con vật cưng trong gia đình vô tình trở thành con mồi của cái bẫy chuột, gây ra sự hoảng loạn và tốn kém cho chuyến đi đến bác sĩ thú y.

  • The modern electronic mousetrap promised a more humane way to control pests, with its inaudible ultrasonic sounds that human ears could not hear.

    Bẫy chuột điện tử hiện đại hứa hẹn một phương pháp diệt trừ sâu bệnh nhân đạo hơn, với âm thanh siêu âm không thể nghe thấy mà tai người không thể nghe được.

  • The room was filled with the scent of fresh peanut butter, spreading throughout as the mousetraps did their job in catching the unwelcome guests.

    Căn phòng tràn ngập mùi bơ đậu phộng tươi, lan tỏa khắp nơi khi những chiếc bẫy chuột làm nhiệm vụ bắt những vị khách không mời mà đến.

  • In the midst of a mouse infestation, the wife suggested setting up a mousetrap choir, placing them around the house in melodious rows.

    Giữa lúc lũ chuột hoành hành, người vợ đã đề xuất lập một dàn đồng ca bẫy chuột, đặt chúng theo từng hàng nhạc du dương khắp nhà.

  • The mouse hesitated, sensing the danger in the trap's slick plastic surface, before bravely leaping over it and into hiding once again.

    Con chuột do dự, cảm nhận được sự nguy hiểm trên bề mặt nhựa trơn của cái bẫy, trước khi dũng cảm nhảy qua nó và ẩn núp lần nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches