Định nghĩa của từ gin trap

gin trapnoun

bẫy rượu gin

/ˈdʒɪn træp//ˈdʒɪn træp/

Thuật ngữ "gin trap" có nguồn gốc từ Scotland vào thế kỷ 19, cụ thể là liên quan đến ngành buôn bán lông thú. Bẫy gin là một loại bẫy làm bằng kim loại dùng để bắt các loài động vật có vú nhỏ, chẳng hạn như chồn ecmin, thỏ và chồn vizon. Tên "gin trap" bắt nguồn từ "gin" trong tiếng Scotland, có nghĩa là máy móc hoặc thiết bị, và ám chỉ cách cơ chế lò xo của bẫy đóng sập lại khi được kích hoạt. Bẫy được mồi bằng thức ăn, chẳng hạn như pho mát hoặc bơ đậu phộng, để dụ động vật vào. Trong ngành buôn bán lông thú, bẫy gin thường được dùng để bắt chồn vizon, loài có nhu cầu cao về bộ lông quý giá của chúng. Lông của những loài động vật này được dùng để tạo ra những chiếc áo khoác và mũ sang trọng, cũng như các loại quần áo có viền lông khác. Mặc dù bẫy gin vẫn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp nhất định, chẳng hạn như kiểm soát dịch hại và nghiên cứu động vật hoang dã, nhưng việc sử dụng chúng đã gây ra tranh cãi do lo ngại về phúc lợi động vật. Những người chỉ trích cho rằng bẫy có thể gây thương tích hoặc tử vong cho các loài động vật không phải mục tiêu, chẳng hạn như vật nuôi hoặc động vật hoang dã khác, và chúng thường gây ra đau khổ kéo dài cho động vật bị mắc bẫy. Do đó, một số quốc gia và tiểu bang đã áp dụng các hạn chế đối với việc sử dụng bẫy gin, và các giải pháp thay thế, chẳng hạn như bẫy bắt sống, đang được phát triển như những giải pháp thay thế nhân đạo hơn.

namespace
Ví dụ:
  • In the swampy forest, the hunter fell into a gin trap that he had set up for wild game, unaware that it had been triggered by a passing raccoon.

    Trong khu rừng đầm lầy, người thợ săn đã rơi vào bẫy mà anh ta đã giăng sẵn để bắt thú hoang, không biết rằng bẫy đã bị một con gấu mèo đi ngang qua kích hoạt.

  • The hiker accidentally stepped on a gin trap that he mistook for a fallen log in the middle of the forest, resulting in a broken ankle and a gruesome scene.

    Người đi bộ đường dài vô tình giẫm phải một cái bẫy rượu gin vì tưởng đó là một khúc gỗ đổ giữa rừng, khiến anh ta bị gãy mắt cá chân và gây ra một cảnh tượng kinh hoàng.

  • The poacher set a gin trap in the center of the game park, hoping to catch the elusive tiger that had been wreaking havoc on the nearby villages, but instead trapped an innocent deer.

    Kẻ săn trộm đã đặt một cái bẫy ở giữa công viên trò chơi, hy vọng sẽ bắt được con hổ khó nắm bắt đang tàn phá các ngôi làng gần đó, nhưng thay vào đó lại bẫy được một con nai vô tội.

  • The farmer feared that foxes were stealing his chickens, so he laid a gin trap near the coop, but the crafty raccoons outsmarted him and triggered it, causing a nuisance.

    Người nông dân lo sợ rằng lũ cáo sẽ ăn trộm gà của mình nên đã đặt một cái bẫy gần chuồng gà, nhưng lũ gấu mèo xảo quyệt đã qua mặt ông và kích hoạt cái bẫy, gây ra sự phiền toái.

  • The campers failed to secure the gin trap properly, and their friend stepped on it in the middle of the night, screaming and rolling around in pain.

    Những người cắm trại đã không cố định bẫy rượu đúng cách và bạn của họ đã giẫm phải nó vào giữa đêm, la hét và lăn lộn vì đau đớn.

  • The game warden used a gin trap to catch the poachers red-handed as they were trying to sell the endangered species in the black market.

    Người quản lý trò chơi đã sử dụng bẫy rượu để bắt quả tang những kẻ săn trộm khi chúng đang cố bán các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng ra thị trường chợ đen.

  • The fisherman wasn't lucky enough to catch any fish with his gin traps, but he managed to ensnare a few unsuspecting waterfowl, causing an outcry from the environmentalists.

    Người đánh cá không đủ may mắn để bắt được bất kỳ con cá nào bằng bẫy cá gin của mình, nhưng ông đã bẫy được một số loài chim nước không hề hay biết, khiến các nhà bảo vệ môi trường lên tiếng phản đối.

  • The thief expected the cops to guard the museum with gin traps, but they outsmarted him and caught him red-handed while he was trying to steal the priceless artwork.

    Tên trộm nghĩ rằng cảnh sát sẽ canh gác bảo tàng bằng bẫy rượu gin, nhưng họ đã qua mặt hắn và bắt quả tang hắn khi đang cố đánh cắp tác phẩm nghệ thuật vô giá.

  • The animal lover heard about the factory farm's cruel practices, so he set up a gin trap outside their premises, capturing a few of their staff who were trying to destroy evidence.

    Người yêu động vật đã nghe về những hành vi tàn ác của trang trại chăn nuôi nên đã đặt một cái bẫy rượu gin bên ngoài khuôn viên của trang trại, bắt giữ một số nhân viên đang cố gắng tiêu hủy bằng chứng.

  • The gin trap was used as a test by the scientists to study the behavior of the wild animals, but it went horribly wrong when a family of raccoons triggered it and got entangled, causing a chaotic situation.

    Bẫy gin được các nhà khoa học sử dụng như một thử nghiệm để nghiên cứu hành vi của các loài động vật hoang dã, nhưng mọi chuyện đã trở nên tồi tệ khi một gia đình gấu mèo kích hoạt bẫy và bị vướng vào bẫy, gây ra một tình huống hỗn loạn.

Từ, cụm từ liên quan