Định nghĩa của từ alchemy

alchemynoun

thuật giả kim

/ˈælkəmi//ˈælkəmi/

Từ "alchemy" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "al-kīmiyāʾ" (الكيمياء), bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chyís" (χη Pornhub, nghĩa là "earth" hoặc "soil". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả nghệ thuật Hy Lạp cổ đại biến kim loại thường thành vàng, được gọi là chrysopoeia. Các nhà giả kim tin rằng quá trình biến đổi này có thể thực hiện được bằng cách sử dụng một chất giả định gọi là Đá triết gia, có khả năng biến kim loại thường thành vàng và mang lại sự sống vĩnh hằng. Theo thời gian, thuật ngữ "alchemy" đã phát triển để bao hàm nhiều hoạt động triết học và tâm linh hơn, bao gồm việc tìm kiếm thuốc trường sinh, biến kim loại thường thành vàng và hành trình tìm kiếm sự giác ngộ về mặt tâm linh. Mặc dù thuật giả kim thường được liên tưởng đến phép thuật và các hoạt động kỳ ảo, bối cảnh ban đầu của từ này bắt nguồn từ truyền thống khoa học và triết học của Hy Lạp và Ả Rập cổ đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuật giả kim

namespace

a form of chemistry studied in the Middle Ages that involved trying to discover how to change ordinary metals into gold

một dạng hóa học được nghiên cứu vào thời Trung cổ liên quan đến việc cố gắng khám phá cách biến đổi kim loại thông thường thành vàng

a mysterious power or magic that can change things

một sức mạnh bí ẩn hoặc phép thuật có thể thay đổi mọi thứ