Định nghĩa của từ transgressive

transgressiveadjective

vi phạm

/trænzˈɡresɪv//trænzˈɡresɪv/

Từ "transgressive" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "trans-", nghĩa là "across" hoặc "beyond", kết hợp với danh từ tiếng Latin "grex", nghĩa là "herd" hoặc "flock". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh thần học để chỉ những hành động đi ngược lại các quy tắc hoặc luật lệ tôn giáo, như trong "transgressing" ý chí hoặc điều răn của Chúa. Vào những năm 1960, thuật ngữ "transgressive" đã được các nhà phê bình văn học và văn hóa sử dụng như một cách để mô tả nghệ thuật, văn học và âm nhạc thách thức các chuẩn mực và giá trị xã hội. Những tác phẩm này được coi là "transgressive" vì chúng chống lại các ranh giới truyền thống, dù là văn hóa, chính trị hay đạo đức, và thường gây ra sự khó chịu hoặc phẫn nộ trong quá trình này. Trong cách sử dụng hiện đại, "transgressive" vẫn gắn liền với các hình thức nghệ thuật phi truyền thống và khiêu khích, nhưng nó cũng có thể ám chỉ các hành động hoặc hành vi phá hoại về mặt xã hội và chính trị. Tóm lại, "transgressive" mô tả bất cứ điều gì vượt ra ngoài các chuẩn mực hoặc kỳ vọng của một xã hội hoặc nền văn hóa cụ thể.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó xu hướng vi phạm, có xu hướng phạm tội

meaningcó nhiều sai sót

namespace
Ví dụ:
  • The artist's latest installation, with its provocative imagery and taboo-breaking themes, has been labeled as transgressive by many in the art community.

    Tác phẩm sắp đặt mới nhất của nghệ sĩ, với hình ảnh khiêu khích và chủ đề phá vỡ điều cấm kỵ, đã bị nhiều người trong cộng đồng nghệ thuật coi là mang tính phá vỡ chuẩn mực.

  • .The author's gritty, noir-style novel pushes the boundaries of what is considered acceptable in mainstream literature, earning it a reputation as a transgressive work.

    Cuốn tiểu thuyết đen tối, táo bạo của tác giả đã vượt qua ranh giới của những gì được coi là chấp nhận được trong văn học chính thống, khiến nó trở nên nổi tiếng là một tác phẩm phá vỡ chuẩn mực.

  • .The documentary's unflinching portrayal of drug use and addiction has been criticized by some as transgressive, but praised by others for its unvarnished realism.

    . Bộ phim tài liệu này đã miêu tả một cách thẳng thắn tình trạng sử dụng ma túy và chứng nghiện ngập, bị một số người chỉ trích là vi phạm chuẩn mực, nhưng cũng được một số người khác khen ngợi vì tính chân thực không tô vẽ của nó.

  • .The band's explicit lyrics and shocking live performances have made them notorious for their transgressive behavior and have earned them a sizable cult following.

    Lời bài hát tục tĩu và những màn biểu diễn trực tiếp gây sốc của ban nhạc đã khiến họ trở nên khét tiếng vì hành vi vi phạm chuẩn mực và mang về cho họ một lượng người hâm mộ đông đảo.

  • .The theater company's decision to stage a play that challenges traditional values and taboos has drawn both praise and criticism, with some labeling it as transgressive.

    Quyết định dàn dựng một vở kịch thách thức các giá trị truyền thống và điều cấm kỵ của công ty sân khấu đã nhận được cả lời khen ngợi và chỉ trích, một số người còn coi đó là hành vi vượt quá giới hạn.

  • .The movie's graphic violence and disturbing imagery have garnered it a reputation as a transgressive film, dividing critics and audiences alike.

    .Bạo lực và hình ảnh gây khó chịu trong bộ phim đã khiến nó bị coi là một bộ phim vi phạm chuẩn mực, gây chia rẽ giữa các nhà phê bình và khán giả.

  • .The artist's use of unconventional materials and techniques has led some to label their work as transgressive, as it challenges accepted norms and expectations in the field.

    .Việc nghệ sĩ sử dụng các vật liệu và kỹ thuật phi truyền thống đã khiến một số người coi tác phẩm của họ là phá vỡ chuẩn mực và kỳ vọng được chấp nhận trong lĩnh vực này.

  • .The photographer's unsettling and frankly explicit images have been described as transgressive by some, but praised by others for their boldness and originality.

    Những hình ảnh gây khó chịu và thẳng thắn của nhiếp ảnh gia này được một số người mô tả là vi phạm chuẩn mực, nhưng những người khác lại khen ngợi vì sự táo bạo và độc đáo của chúng.

  • .The author's raw and confrontational style has earned them a reputation as a transgressive writer, pushing the boundaries of what is considered acceptable in literary circles.

    Phong cách thô sơ và đối đầu của tác giả đã khiến họ nổi tiếng là một nhà văn phá cách, vượt qua ranh giới của những gì được coi là chấp nhận được trong giới văn học.

  • .The fashion designer's avant-garde designs, with their bold use of color and unconventional silhouettes, have often been labeled as transgressive, but have also been lauded for their originality and innovation.

    .Các thiết kế tiên phong của nhà thiết kế thời trang này, với cách sử dụng màu sắc táo bạo và hình bóng không theo quy ước, thường được coi là phá cách, nhưng cũng được ca ngợi vì tính độc đáo và sáng tạo.