Định nghĩa của từ impious

impiousadjective

Impious

/ɪmˈpaɪəs//ɪmˈpaɪəs/

Từ "impious" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "impietās", có nghĩa là thiếu sự tôn kính hoặc sùng bái đối với một vị thần hoặc các hoạt động tôn giáo. Gốc tiếng Latin "pirus" hoặc "piē" ám chỉ nghĩa vụ tôn giáo, sự tôn kính và lòng mộ đạo. Ở La Mã cổ đại, "impietās" được coi là một tội nghiêm trọng và có thể phải chịu những hình phạt nghiêm khắc, bao gồm cả trục xuất hoặc hành quyết. Tầng lớp giáo sĩ La Mã được gọi là "pontifices" có trách nhiệm đảm bảo lòng mộ đạo tôn giáo và duy trì các nghi lễ truyền thống đúng đắn. Họ có thể buộc tội "impietās" đối với những cá nhân vi phạm các hoạt động tôn giáo. Ý nghĩa của từ này phát triển sau khi Đế chế La Mã sụp đổ với sự lan rộng của Cơ đốc giáo. Trong thần học Cơ đốc, "impiety" ám chỉ những hành động đi ngược lại các giá trị đạo đức và nguyên tắc thiêng liêng, về cơ bản là bất kỳ hành động nào vượt qua ý muốn của Chúa. Diễn giải này mở rộng phạm vi áp dụng của từ này vượt ra ngoài bối cảnh tôn giáo ban đầu của nó, bao gồm các sai lệch khác nhau về đức tin hoặc đạo đức, tùy thuộc vào tôn giáo hoặc triết học đã cho. Trong bối cảnh đương đại, từ "impious" biểu thị các hành động hoặc lời nói thiếu tôn kính hoặc coi thường các nguyên tắc tôn giáo. Nó thường ngụ ý sự thiếu tôn trọng, ví dụ, hành động vô đạo đức có thể cấu thành tội báng bổ, phạm thánh hoặc phủ nhận các bí tích tôn giáo. Tuy nhiên, ý nghĩa chính xác của từ "impious" có thể khác nhau trong các truyền thống văn hóa hoặc tôn giáo riêng biệt, tùy thuộc vào các tín ngưỡng và giáo lý tôn giáo khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông tín ngưỡng, không kính Chúa, nghịch đạo

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) bất kính, bất hiếu

namespace
Ví dụ:
  • The group of protesters outside the church chanted impious insults towards the clergy.

    Nhóm người biểu tình bên ngoài nhà thờ đã hô vang những lời lăng mạ vô đạo đức đối với giáo sĩ.

  • The blasphemous graffiti scrawled across the church walls was an impious act of vandalism.

    Những hình vẽ bậy báng bổ trên tường nhà thờ là một hành động phá hoại vô đạo đức.

  • His impious words and blatant disregard for religious values sparked controversy within the community.

    Những lời nói vô đạo đức và sự coi thường trắng trợn các giá trị tôn giáo của ông đã gây ra tranh cãi trong cộng đồng.

  • She was labelled an impious heretic for questioning the scriptures and promoting unconventional beliefs.

    Bà bị coi là kẻ dị giáo vô đạo đức vì đặt câu hỏi về kinh thánh và truyền bá những niềm tin phi truyền thống.

  • The novel contained several scenes with impious acts, earning it a place on the banned book list.

    Cuốn tiểu thuyết này có nhiều cảnh hành động vô đạo đức, khiến nó bị đưa vào danh sách sách cấm.

  • The congregation was outraged by the impious debauchery that took place during the afterparty.

    Giáo đoàn vô cùng phẫn nộ trước hành vi trụy lạc vô đạo đức diễn ra trong bữa tiệc sau đó.

  • The impious crime spree left a path of destruction through the sacred places of the city.

    Tội ác vô đạo đức này đã để lại dấu vết hủy diệt ở những nơi linh thiêng trong thành phố.

  • The expulsion of the impious students from the school was viewed as a heavy-handed response by some.

    Việc đuổi những học sinh vô đạo đức này khỏi trường được một số người coi là hành động phản ứng nặng nề.

  • The reverent atmosphere was shattered by the group of impious teenagers playing loud music and causing a scene.

    Không khí tôn nghiêm đã bị phá vỡ bởi một nhóm thanh thiếu niên vô đạo đức chơi nhạc quá to và gây náo loạn.

  • The priest denounced the impious actions of the churchgoers who laughed and joked during the sacred ceremony.

    Vị linh mục đã lên án những hành động vô đạo đức của những người đi lễ vẫn cười đùa trong suốt buổi lễ thiêng liêng.