Định nghĩa của từ transceiver

transceivernoun

máy thu phát

/trænˈsiːvə(r)//trænˈsiːvər/

Thuật ngữ "transceiver" là sự kết hợp của các từ "transmitter" và "receiver". Thuật ngữ này dùng để chỉ một thiết bị điện tử có thể vừa truyền vừa nhận tín hiệu đồng thời qua một phương tiện truyền thông cụ thể, chẳng hạn như sóng vô tuyến, sợi quang hoặc mạng không dây. Ban đầu được đặt ra vào những năm 1970 trong quá trình phát triển các công nghệ mạng cục bộ (LAN), từ "transceiver" đã trở nên được sử dụng rộng rãi vì nó cung cấp một giải pháp thay thế thuận tiện và ngắn gọn cho việc đề cập riêng biệt đến cả chức năng truyền và chức năng nhận. Ngày nay, bộ thu phát là thành phần thiết yếu trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ hệ thống truyền thông không dây và mạng cáp quang đến hệ thống truyền thông vệ tinh và tự động hóa công nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((viết tắt) của transmitter

namespace
Ví dụ:
  • The router's built-in transceiver sends and receives data over fiber-optic cables, enabling high-speed network connectivity.

    Bộ thu phát tích hợp của bộ định tuyến gửi và nhận dữ liệu qua cáp quang, cho phép kết nối mạng tốc độ cao.

  • In wireless communication, a transceiver is used to both transmit and receive data through the air.

    Trong giao tiếp không dây, máy thu phát được sử dụng để truyền và nhận dữ liệu qua không khí.

  • The transceiver in my Bluetooth headset switches seamlessly between transmission and reception to ensure clear audio.

    Bộ thu phát trong tai nghe Bluetooth của tôi chuyển đổi liền mạch giữa truyền và nhận để đảm bảo âm thanh rõ ràng.

  • The transceiver module in the car's OBD-II system can diagnose engine issues remotely by sending and receiving data via a protocol called OBD.

    Mô-đun thu phát trong hệ thống OBD-II của ô tô có thể chẩn đoán sự cố động cơ từ xa bằng cách gửi và nhận dữ liệu thông qua giao thức gọi là OBD.

  • The satellite transceiver equipment helps in two-way communication between the satellite and earth stations for various purposes, such as TV broadcasting, internet connection, or disaster management.

    Thiết bị thu phát vệ tinh hỗ trợ giao tiếp hai chiều giữa vệ tinh và các trạm mặt đất cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như phát sóng truyền hình, kết nối internet hoặc quản lý thảm họa.

  • The wireless access point has a transceiver that receives and sends data to the devices within its range, facilitating internet access.

    Điểm truy cập không dây có bộ thu phát nhận và gửi dữ liệu đến các thiết bị trong phạm vi của nó, giúp truy cập internet dễ dàng hơn.

  • The Wi-Fi transceiver in my laptop enables me to connect to wireless networks and access the internet without cables.

    Bộ thu phát Wi-Fi trong máy tính xách tay của tôi cho phép tôi kết nối với mạng không dây và truy cập Internet mà không cần cáp.

  • The transceiver in the LAN (Local Area Networkhub facilitates data transmission between computers and other devices over the network at high speeds.

    Bộ thu phát trong mạng LAN (Local Area Networkhub) tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền dữ liệu giữa máy tính và các thiết bị khác qua mạng với tốc độ cao.

  • The RFID (Radio Frequency Identificationsystem has a transceiver that receives and sends data wirelessly between the RFID tags and reader devices.

    Hệ thống RFID (Nhận dạng tần số vô tuyến) có bộ thu phát nhận và gửi dữ liệu không dây giữa thẻ RFID và thiết bị đọc.

  • In military applications, transceivers in radios and other communication devices enable simultaneous transmission and reception of encrypted messages at a high frequency for secure communication over long distances.

    Trong các ứng dụng quân sự, máy thu phát trong radio và các thiết bị truyền thông khác cho phép truyền và nhận đồng thời các thông điệp được mã hóa ở tần số cao để liên lạc an toàn trên khoảng cách xa.