Định nghĩa của từ modem

modemnoun

modem

/ˈməʊdem//ˈməʊdəm/

Thuật ngữ "modem" có nguồn gốc từ những năm 1960 khi kết hợp hai từ: "modulator" và "demodulator". Modem là thiết bị chuyển đổi dữ liệu kỹ thuật số từ máy tính sang dạng phù hợp để truyền qua kênh truyền thông, chẳng hạn như đường dây điện thoại hoặc internet. Phần điều biến của thuật ngữ này đề cập đến quá trình chuyển đổi dữ liệu kỹ thuật số thành tín hiệu tương tự có thể truyền qua đường dây điện thoại. Phần giải điều chế đề cập đến quá trình chuyển đổi tín hiệu tương tự đã nhận trở lại thành dữ liệu kỹ thuật số mà máy tính có thể hiểu được. Những modem đầu tiên được phát triển vào những năm 1950 và được sử dụng để truyền dữ liệu qua đường dây điện thoại. Kể từ đó, modem đã phát triển đáng kể, với các modem hiện đại có khả năng truyền dữ liệu ở tốc độ rất cao qua nhiều phương tiện truyền thông khác nhau. Bất chấp sự phát triển của công nghệ modem, thuật ngữ "modem" vẫn giữ nguyên sự kết hợp ban đầu của "modulator" và "demodulator".

Tóm Tắt

typeDefault

meaningbộ điều giải, modem

namespace
Ví dụ:
  • I connected my laptop to the internet using a modem and an Ethernet cable.

    Tôi kết nối máy tính xách tay của mình với Internet bằng modem và cáp Ethernet.

  • The modem in my house provides high-speed internet connectivity to all my devices.

    Modem trong nhà tôi cung cấp kết nối internet tốc độ cao cho tất cả các thiết bị của tôi.

  • I'm having trouble with my modem - it keeps dropping the connection.

    Tôi đang gặp sự cố với modem của mình - nó liên tục làm mất kết nối.

  • The technician came to fix the issues with my modem and now my internet is running smoothly.

    Kỹ thuật viên đã đến sửa lỗi modem của tôi và bây giờ mạng internet của tôi đã chạy ổn định.

  • Before buying a new modem, I did some research on which one would deliver the fastest speeds.

    Trước khi mua modem mới, tôi đã nghiên cứu xem loại nào cung cấp tốc độ nhanh nhất.

  • The company sent me a new modem to replace the one that failed suddenly.

    Công ty đã gửi cho tôi một modem mới để thay thế cho cái bị hỏng đột ngột.

  • I'm using an outdated modem that doesn't support the latest wireless technology - it's time for an upgrade.

    Tôi đang sử dụng modem lỗi thời, không hỗ trợ công nghệ không dây mới nhất - đã đến lúc cần nâng cấp.

  • The modem in my home office is wired directly to my computer for a stable and reliable connection.

    Modem trong văn phòng tại nhà của tôi được kết nối trực tiếp với máy tính để có kết nối ổn định và đáng tin cậy.

  • As soon as I installed the new modem, I noticed a significant improvement in my internet speeds.

    Ngay sau khi lắp modem mới, tôi nhận thấy tốc độ internet được cải thiện đáng kể.

  • When setting up my new modem, I followed the manufacturer's instructions carefully to avoid any issues.

    Khi thiết lập modem mới, tôi đã làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất một cách cẩn thận để tránh mọi sự cố.

Từ, cụm từ liên quan

All matches