Định nghĩa của từ interface

interfacenoun

giao diện

/ˈɪntəfeɪs//ˈɪntərfeɪs/

Từ "interface" bắt nguồn từ tiếng Latin "interfacies", có nghĩa là "mặt giữa". Từ này đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, ban đầu ám chỉ ranh giới giữa hai thứ. Cách sử dụng hiện đại, có nghĩa là ranh giới chung cho tương tác giữa hai hệ thống, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là với sự phát triển của máy tính. Định nghĩa này được áp dụng để mô tả điểm tương tác giữa người dùng và hệ thống máy tính, đánh dấu sự khởi đầu của ứng dụng hiện đại của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới

meaningnhững cái chung (của hai ngành học thuật...)

examplethe interface of chemistry and physics: những cái chung của hoá học và vật lý

typeDefault

meaning(vật lí) mặt phân cách, mặt phân giới

namespace

the way a computer program presents information to a user or receives information from a user, in particular the layout of the screen and the menus

cách một chương trình máy tính trình bày thông tin cho người dùng hoặc nhận thông tin từ người dùng, đặc biệt là cách bố trí màn hình và các menu

Ví dụ:
  • the user interface

    giao diện người dùng

an electrical circuit, connection or program that joins one device or system to another

một mạch điện, kết nối hoặc chương trình nối một thiết bị hoặc hệ thống này với một thiết bị hoặc hệ thống khác

Ví dụ:
  • the interface between computer and printer

    giao diện giữa máy tính và máy in

the point where two subjects, systems, etc. meet and affect each other

điểm mà hai chủ thể, hệ thống, v.v. gặp nhau và ảnh hưởng lẫn nhau

Ví dụ:
  • the interface between manufacturing and sales

    sự giao thoa giữa sản xuất và bán hàng