Định nghĩa của từ tower over

tower overphrasal verb

tháp trên

////

Cụm từ "to tower over" là một cách diễn đạt tượng trưng mô tả một ai đó hoặc một vật gì đó cao hơn đáng kể hoặc nổi bật hơn so với môi trường xung quanh hoặc các vật thể gần đó. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tāwer", có nghĩa là tháp canh hoặc điểm quan sát. Vào thời trung cổ, những công trình cao này được xây dựng ở những vị trí chiến lược để cung cấp điểm quan sát cho mục đích quân sự hoặc quốc phòng. Ý tưởng vươn lên cao hơn môi trường xung quanh và có tầm nhìn bao quát đã mở rộng sang các khía cạnh khác của cuộc sống, bao gồm vóc dáng, thành tích và quyền lực. Khi tiếng Anh phát triển, ý nghĩa của "tower over" đã phát triển để biểu thị một thứ gì đó vượt trội hơn những thứ khác về kích thước, sức mạnh hoặc tầm quan trọng. Tóm lại, "to tower over" là một cụm động từ cho thấy ai đó hoặc một vật gì đó là tối cao hoặc thống trị do vị trí cao cả của nó, phản ánh mối liên hệ lịch sử giữa các công trình vật lý và quyền lực.

namespace

to be much higher or taller than the people or things that are near

cao hơn hoặc cao hơn nhiều so với những người hoặc vật ở gần

Ví dụ:
  • The cliffs towered above them.

    Những vách đá cao chót vót phía trên họ.

  • He towered over his classmates.

    Anh ấy cao hơn hẳn các bạn cùng lớp.

to be much better than others in ability, quality, etc.

tốt hơn nhiều so với những người khác về khả năng, chất lượng, v.v.

Ví dụ:
  • She towers over other dancers of her generation.

    Cô ấy cao hơn hẳn những vũ công khác cùng thế hệ.