Định nghĩa của từ ziggurat

zigguratnoun

ziggurat

/ˈzɪɡəræt//ˈzɪɡəræt/

Từ "ziggurat" bắt nguồn từ tiếng Akkad, được nói ở Lưỡng Hà cổ đại (ngày nay là Iraq). Cụ thể, từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Akkad ziqqaru, có nghĩa là "nơi cao" hoặc "mountain". Trong tiếng Akkad, thuật ngữ này được dùng để mô tả các công trình bậc thang mà người Lưỡng Hà cổ đại xây dựng như một phần trong truyền thống tôn giáo và kiến ​​trúc của họ. Các công trình này có hình dạng bậc thang đặc biệt, với mỗi tầng hẹp hơn tầng bên dưới và thường được dùng làm đền thờ hoặc miếu thờ để tôn vinh các vị thần. Người Hy Lạp cổ đại, những người đã tiếp xúc với nền văn minh Lưỡng Hà thông qua thương mại và chiến tranh, đã tiếp thu từ ziggurat từ tiếng Akkad và sử dụng nó để mô tả các công trình này. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ cụ thể các công trình bậc thang được tìm thấy ở Lưỡng Hà, thay vì được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả tất cả các công trình trên cao. Ngày nay, từ ziggurat vẫn được dùng để mô tả những công trình kiến ​​trúc Lưỡng Hà cổ đại này, là sự kết hợp độc đáo giữa kiến ​​trúc, kỹ thuật và biểu tượng tôn giáo, tiếp tục làm say mê các học giả cũng như nhà sử học.

namespace
Ví dụ:
  • The ancient city of Babylon was famous for its impressive ziggurat, the stepped pyramid-like structure that served as a religious Temple.

    Thành phố cổ Babylon nổi tiếng với ziggurat ấn tượng, một công trình kiến ​​trúc giống như kim tự tháp bậc thang dùng làm Đền thờ tôn giáo.

  • The ruins of the ziggurat still stand as a testament to the advanced architectural techniques of the Sumerian civilization.

    Những tàn tích của ziggurat vẫn còn tồn tại như một minh chứng cho kỹ thuật kiến ​​trúc tiên tiến của nền văn minh Sumer.

  • As we climbed the ziggurat, we marveled at the intricate carvings and the breathtaking views of the desert landscape below.

    Khi leo lên ziggurat, chúng tôi vô cùng kinh ngạc trước những chạm khắc tinh xảo và quang cảnh ngoạn mục của cảnh quan sa mạc bên dưới.

  • The ziggurat, a symbol of the Sumerian people's faith, was built with precision and care to honor their deities.

    Ziggurat, biểu tượng đức tin của người Sumer, được xây dựng với độ chính xác và cẩn thận để tôn vinh các vị thần của họ.

  • Archaeologists have discovered that the ziggurat was not only a place of worship but also served as an observation tower and a center for education.

    Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra rằng ziggurat không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là tháp quan sát và trung tâm giáo dục.

  • The ziggurat's steep incline and narrow stairways challenged our physical limits, but we were determined to reach the top.

    Độ dốc lớn và cầu thang hẹp của ziggurat thử thách giới hạn thể chất của chúng tôi, nhưng chúng tôi vẫn quyết tâm lên đến đỉnh.

  • We learned that the ziggurat's design, with its stepped terraces, was meant to symbolize the relationship between the mortal world and the divine.

    Chúng tôi được biết rằng thiết kế của ziggurat, với những bậc thang, nhằm tượng trưng cho mối quan hệ giữa thế giới phàm trần và thế giới thần thánh.

  • The ziggurat's layers were adorned with elaborate reliefs and stunning bas-reliefs, depicting scenes from their mythology.

    Các lớp của ziggurat được trang trí bằng những phù điêu tinh xảo và tuyệt đẹp, mô tả các cảnh trong thần thoại của họ.

  • As we left the ziggurat, we felt a sense of awe and reverence, grateful for the opportunity to witness such a significant historical site.

    Khi rời khỏi ziggurat, chúng tôi cảm thấy vô cùng kính trọng và biết ơn vì có cơ hội chứng kiến ​​một di tích lịch sử quan trọng như vậy.

  • The ziggurat's enduring legacy continues to inspire architectural and scientific marvels in modern times, a nod to the wisdom and creativity of the ancient Sumerians.

    Di sản trường tồn của ziggurat tiếp tục truyền cảm hứng cho những kỳ quan kiến ​​trúc và khoa học trong thời hiện đại, thể hiện sự khôn ngoan và sáng tạo của người Sumer cổ đại.