Định nghĩa của từ mast

mastnoun

cột buồm

/mɑːst//mæst/

Từ "mast" có một lịch sử lâu dài và thú vị. Nó bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13, và bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæst", có nghĩa là "cây chính" hoặc "trunk". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ phần hỗ trợ hoặc dầm chính của tàu, đặc biệt là cột thẳng đứng hoặc cấu trúc giống như cây đỡ buồm. Theo thời gian, từ "mast" cũng dùng để chỉ thân hoặc gốc cây, cũng như cột buồm của cối xay gió. Thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả phần trung tâm hoặc chính của một thứ gì đó, chẳng hạn như cột buồm của một xã hội hoặc tổ chức. Ngày nay, từ "mast" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả bối cảnh hàng hải và ẩn dụ, để chỉ yếu tố chính hoặc trung tâm của một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcột buồm

meaningcột (thẳng và cao)

exampleradio mast: cột raddiô

meaninglàm một thuỷ thủ thường

type danh từ

meaningquả sồi (để làm thức ăn cho lợn)

namespace

a tall pole on a boat or ship that supports the sails

một cây cột cao trên thuyền hoặc tàu hỗ trợ cánh buồm

a tall metal tower with an aerial that sends and receives radio, television or phone signals

một tháp kim loại cao có ăng-ten gửi và nhận tín hiệu radio, truyền hình hoặc điện thoại

Từ, cụm từ liên quan

a tall pole that is used for holding a flag

một cái cột cao dùng để treo cờ

Thành ngữ

nail your colours to the mast
(especially British English)to say publicly and clearly what you believe or who you support