Định nghĩa của từ motorhome

motorhomenoun

xe nhà di động

/ˈməʊtəhəʊm//ˈməʊtərhəʊm/

Thuật ngữ "motorhome" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1960 để mô tả một loại xe giải trí kết hợp chức năng của một chiếc xe cơ giới và một không gian sống. Trước đây, xe cắm trại chỉ đơn giản là xe thương mại được cải tạo với các tiện nghi cơ bản được bổ sung, nhưng xe nhà di động được thiết kế và sản xuất riêng cho mục đích cắm trại và du lịch. Bản thân từ này là sự kết hợp của "motor" và "home", phản ánh ý tưởng rằng những chiếc xe này có thể cung cấp một không gian sống di động, đầy đủ tiện nghi như ở nhà, chẳng hạn như chỗ ngủ, phòng tắm, bếp và thậm chí là khu vực ăn uống. Các nhà sản xuất xe nhà di động đầu tiên, chẳng hạn như Airstream và Fleetwood, đã sản xuất cả xe cắm trại và xe kéo du lịch, nhưng nhu cầu ngày càng tăng đối với các loại xe tự cung tự cấp đã khiến họ tập trung nhiều hơn vào xe nhà di động. Việc áp dụng thuật ngữ này kể từ đó đã lan rộng ra ngoài Hoa Kỳ và hiện được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia nói tiếng Anh khác, bao gồm Vương quốc Anh, Úc và Canada. Mặc dù các chi tiết cụ thể về thiết kế và xây dựng xe nhà di động có thể khác nhau ở mỗi khu vực, nhưng thuật ngữ này đã trở thành cách quen thuộc và thuận tiện để mô tả những loại xe đa năng này, cho phép mọi người di chuyển và sống thoải mái trên đường.

namespace
Ví dụ:
  • The retired couple hit the road in their luxurious motorhome, ready for a two-month cross-country adventure.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu lên đường bằng xe nhà di động sang trọng của mình, sẵn sàng cho chuyến phiêu lưu xuyên quốc gia kéo dài hai tháng.

  • After a long day of exploring national parks and scenic byways, the family settled into their cozy motorhome for the night.

    Sau một ngày dài khám phá các công viên quốc gia và những con đường ngắm cảnh, gia đình đã nghỉ đêm trong chiếc xe nhà ấm cúng.

  • The motorhome proved to be the perfect accommodation for the group of friends on their camping trip, as it offered all the comforts of home on the go.

    Xe nhà di động tỏ ra là nơi lưu trú hoàn hảo cho nhóm bạn trong chuyến cắm trại vì nó cung cấp mọi tiện nghi như ở nhà khi di chuyển.

  • Darren spent months renovating his outdated motorhome into a modern and stylish camper van, complete with solar panels and a full kitchen.

    Darren đã dành nhiều tháng để cải tạo chiếc xe cắm trại lỗi thời của mình thành một chiếc xe cắm trại hiện đại và phong cách, được trang bị tấm pin mặt trời và bếp đầy đủ tiện nghi.

  • When the power goes out in their RV park, the motorhome's backup generator ensures that the residents continue to enjoy their amenities.

    Khi mất điện ở bãi đỗ xe RV, máy phát điện dự phòng của xe nhà di động sẽ đảm bảo cư dân vẫn có thể tận hưởng các tiện nghi của mình.

  • The motorhome was the perfect base for the travel bloggers, who spent months exploring Europe's most charming towns and hidden gems.

    Xe nhà di động là nơi dừng chân lý tưởng cho các blogger du lịch, những người đã dành nhiều tháng khám phá những thị trấn quyến rũ nhất và những viên ngọc ẩn giấu của Châu Âu.

  • As the wind picked up outside, Emily and her husband hunkered down in their sturdy motorhome, confident in its ability to weather any storm.

    Khi gió nổi lên bên ngoài, Emily và chồng cô ẩn mình trong chiếc xe cắm trại chắc chắn của mình, tự tin vào khả năng vượt qua mọi cơn bão.

  • The motorhome's compact size made it easy for the couple to maneuver through crowded RV parks and explore tight, winding roads.

    Kích thước nhỏ gọn của xe nhà di động giúp cặp đôi dễ dàng di chuyển qua các công viên RV đông đúc và khám phá những con đường quanh co, chật hẹp.

  • With the motorhome as their home on wheels, Mark and Lisa were able to travel the country, visiting as many national monuments as possible.

    Với chiếc xe nhà di động như ngôi nhà trên bánh xe, Mark và Lisa có thể đi khắp đất nước, ghé thăm nhiều di tích quốc gia nhất có thể.

  • After a day of hiking and sightseeing, Kristin and her family returned to their motorhome for a delicious home-cooked meal and some quality bonding time.

    Sau một ngày đi bộ đường dài và tham quan, Kristin và gia đình trở về nhà xe để thưởng thức bữa ăn ngon tự nấu và có thời gian gắn kết bên nhau.