Định nghĩa của từ RV

RVnoun

Xe RV

/ˌɑː ˈviː//ˌɑːr ˈviː/

namespace

a large vehicle designed for people to live and sleep in when they are travelling (the abbreviation for ‘recreational vehicle’)

Revised Version

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches