Định nghĩa của từ camper

campernoun

người cắm trại

/ˈkæmpə(r)//ˈkæmpər/

Từ "camper" có hai nguồn gốc chính: 1. **Từ "camp", có nghĩa là nơi ở tạm thời hoặc trại tạm trú.** Cách sử dụng này có từ thế kỷ 16 và ám chỉ những người sống trong trại, như lính hoặc dân du mục. 2. **Từ động từ "to camp", có nghĩa là ở trong lều hoặc nơi trú ẩn tạm thời để giải trí.** Cách sử dụng này xuất hiện vào thế kỷ 19 với sự phát triển của hoạt động cắm trại giải trí. Theo thời gian, "camper" đã phát triển để bao hàm cả những người sống trong nơi trú ẩn tạm thời và những người làm như vậy để giải trí. Ngày nay, nó được sử dụng để mô tả cả người và phương tiện được sử dụng để cắm trại.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười cắm trại

namespace

a person who spends a holiday living in a tent or at a holiday camp

người dành kỳ nghỉ sống trong lều hoặc ở trại nghỉ mát

a large vehicle designed for people to live and sleep in when they are travelling

một chiếc xe lớn được thiết kế để mọi người sống và ngủ khi họ đi du lịch

a road vehicle without an engine that is pulled by a car, designed for people to live and sleep in, especially when they are on holiday

một phương tiện giao thông đường bộ không có động cơ được kéo bởi ô tô, được thiết kế để mọi người ở và ngủ, đặc biệt là khi họ đi nghỉ

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

not a happy camper
(informal)not pleased about a situation
  • She wasn't a happy camper at all.