danh từ
mưa rào đột ngột
đám mây bùng nổ
/ˈklaʊdbɜːst//ˈklaʊdbɜːrst/"Cloudburst" xuất hiện vào thế kỷ 19, kết hợp danh từ "cloud" với động từ "burst". Có lẽ nó chịu ảnh hưởng từ hình ảnh trực quan của một đám mây đột nhiên giải phóng lượng nước của nó, giống như một vụ nổ hoặc bùng nổ. Thuật ngữ này nắm bắt được bản chất đột ngột, dữ dội của lượng mưa lớn, thường liên quan đến các trận mưa xối xả cục bộ. Nó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến và mang tính mô tả cho các sự kiện như vậy, làm nổi bật sự giải phóng nước mạnh mẽ và dữ dội từ bầu trời.
danh từ
mưa rào đột ngột
Vào mùa gió mùa hè, một trận mưa lớn dữ dội đã làm ngập ngôi làng chỉ trong vài giây, khiến đường phố chìm trong nước và nhà cửa bị ngập.
Trận mưa rào bất ngờ khiến những người đi bộ đường dài trở tay không kịp vì họ không chuẩn bị cho trận mưa lớn và lũ quét bất ngờ.
Cơn mưa rào đã biến đổi quang cảnh sa mạc nóng bỏng thành một xứ sở thần tiên xanh tươi, với nước chảy qua các cồn cát và nuôi dưỡng thảm thực vật.
Trận mưa đá kéo dài nhiều giờ đã gây gián đoạn lớn đến hệ thống giao thông và nguồn cung cấp điện trong khu vực.
Khi cơn mưa rào tan dần, mọi người bước ra khỏi nơi trú ẩn, lòng biết ơn vì đã vượt qua trận mưa xối xả mà hầu như không bị thiệt hại gì.
Trận mưa rào như một lời nhắc nhở về sức mạnh to lớn của thiên nhiên và nhu cầu chuẩn bị và phòng ngừa thích hợp trong mùa gió mùa.
Trận mưa đá gây ra sự tàn phá trên diện rộng, khiến mùa màng và các tòa nhà bị phá hủy, và các đội ứng phó khẩn cấp phải làm việc suốt ngày đêm để giảm thiểu thiệt hại.
Trận mưa đá gây ra lở đất liên tiếp, cuốn trôi mọi thứ trên đường đi và để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.
Khi cơn mưa rào dịu đi, mọi người đã tranh thủ ra ngoài và khảo sát thiệt hại, đồng thời cung cấp viện trợ và an ủi những người gặp khó khăn.
Sau khi cơn mưa rào tan đi, mặt trời lại xuất hiện, phủ một lớp ánh sáng vàng lên quang cảnh tươi mới, mời gọi thiên nhiên bắt đầu một cuộc sống mới.