Định nghĩa của từ meteorological

meteorologicaladjective

Khí tượng

/ˌmiːtiərəˈlɒdʒɪkl//ˌmiːtiərəˈlɑːdʒɪkl/

Từ "meteorological" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "meteoros", có nghĩa là "trên cao trong không khí" hoặc "treo lơ lửng trong không khí". Từ này ám chỉ các hiện tượng khí quyển như mưa, tuyết và sấm sét. Hậu tố "-logical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "logos", có nghĩa là "study" hoặc "khoa học". Do đó, "meteorological" theo nghĩa đen có nghĩa là "nghiên cứu về những thứ trên cao trong không khí", ám chỉ khoa học về khí quyển và các hiện tượng của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhí trời, (thuộc) thời tiết

namespace
Ví dụ:
  • The National Meteorological Service issued a severe weather alert due to the incoming storm.

    Cơ quan Khí tượng Quốc gia đã ban hành cảnh báo thời tiết khắc nghiệt do cơn bão đang tới gần.

  • Farmers closely monitor the meteorological conditions to decide when to plant their crops.

    Người nông dân theo dõi chặt chẽ tình hình khí tượng để quyết định thời điểm trồng cây.

  • The meteorological forecast for next week includes heavy rainfall and strong winds.

    Dự báo khí tượng cho tuần tới bao gồm mưa lớn và gió mạnh.

  • Pilots rely on meteorological data to make informed decisions about flying routes and altitudes.

    Phi công dựa vào dữ liệu khí tượng để đưa ra quyết định sáng suốt về đường bay và độ cao.

  • The meteorological phenomena of El Niño and La Niña can have significant impacts on global weather patterns.

    Hiện tượng khí tượng El Niño và La Niña có thể tác động đáng kể đến các kiểu thời tiết toàn cầu.

  • Meteorologists are scientists who study meteorological processes and make predictions about the weather.

    Nhà khí tượng học là nhà khoa học nghiên cứu các quá trình khí tượng và đưa ra dự đoán về thời tiết.

  • Cities and towns invest in meteorological equipment to monitor air quality, temperature, and humidity to ensure the safety and wellbeing of their citizens.

    Các thành phố và thị trấn đầu tư vào thiết bị khí tượng để theo dõi chất lượng không khí, nhiệt độ và độ ẩm nhằm đảm bảo an toàn và phúc lợi cho người dân.

  • As a result of climate change, the frequency and intensity of meteorological disasters, such as hurricanes and wildfires, have increased in recent years.

    Do hậu quả của biến đổi khí hậu, tần suất và cường độ của các thảm họa khí tượng như bão và cháy rừng đã tăng lên trong những năm gần đây.

  • The meteorological data collected by satellites is used to track the movement of storms and other weather systems.

    Dữ liệu khí tượng do vệ tinh thu thập được dùng để theo dõi chuyển động của bão và các hệ thống thời tiết khác.

  • Meteorologists use advanced computer modeling techniques to create sophisticated weather forecasts for different regions and time periods.

    Các nhà khí tượng học sử dụng các kỹ thuật mô hình máy tính tiên tiến để tạo ra các dự báo thời tiết phức tạp cho các khu vực và khoảng thời gian khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan