Định nghĩa của từ molar

molarnoun

răng hàm

/ˈməʊlə(r)//ˈməʊlər/

Thuật ngữ "molar" thường được liên tưởng đến những chiếc răng phẳng lớn ở phía sau miệng của chúng ta, nhưng nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ một ngành khoa học hoàn toàn khác - hóa học. Trong hóa học, mol là đơn vị đo lường được sử dụng để mô tả lượng chất. Cụ thể, một mol tương đương với 6,02 x 10^23 hạt của một chất, được gọi là số Avogadro. Vào đầu những năm 1800, các nhà khoa học đã thử nghiệm khái niệm về phân tử và trọng lượng nguyên tử. Họ phát hiện ra rằng trọng lượng của một phân tử của một hợp chất tương đối nhất quán, bất kể trọng lượng nguyên tử của nguyên tố đó. Họ bắt đầu sử dụng thuật ngữ "trọng lượng phân tử" để mô tả trọng lượng của một phân tử. Tuy nhiên, trong trường hợp của răng, không phải trọng lượng phân tử là quan trọng, mà là kích thước và hình dạng của răng cho phép nó nghiền và phá vỡ thức ăn. Các nha sĩ và nhà giải phẫu học bắt đầu sử dụng thuật ngữ "molar" vào giữa những năm 1800 để mô tả những chiếc răng lớn hơn này, vì họ lưu ý rằng trọng lượng của những chiếc răng này được đo bằng bội số của những chiếc răng nhỏ hơn, có thể được mô tả là trọng lượng phân tử. Theo một nghĩa nào đó, thuật ngữ "molar" biểu thị ranh giới an toàn và hợp lý giữa các lĩnh vực khác nhau của hóa học và sinh học. Trong khi thuật ngữ trọng lượng phân tử vẫn là trọng tâm của hóa học, thì các nhà sinh học hiện sử dụng thuật ngữ "molar" để mô tả lượng chất cụ thể cần thiết để phản ứng với một số lượng phân tử cụ thể, tương đương với số Avogadro. Đơn vị đo lường này, còn được gọi là "molarity,", cung cấp một chuẩn mực quan trọng để đo nồng độ của một chất trong dung dịch, đặc biệt là đối với các phân tử có liên quan đến sinh học. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "molar" có liên quan mật thiết đến khái niệm trọng lượng phân tử trong hóa học, được điều chỉnh để sử dụng trong mô tả giải phẫu của cấu trúc răng. Ngày nay, từ này là một phần thiết yếu của cả hóa học và sinh học, đại diện cho một biện pháp phân tích thuận tiện và phổ biến bao trùm cả hai ngành khoa học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) răng hàm

meaningđể nghiến

type tính từ

meaning(hoá học) phân tử gam

namespace
Ví dụ:
  • The molar mass of carbon dioxide is 44 grams per mole, as indicated by its molecular formula of CO2.

    Khối lượng mol của carbon dioxide là 44 gam trên một mol, được chỉ ra bởi công thức phân tử CO2 của nó.

  • The concentration of hydrochloric acid in a solution is expressed in terms of moles per liter, also known as molarity.

    Nồng độ axit clohydric trong dung dịch được biểu thị bằng số mol trên lít, còn gọi là nồng độ mol.

  • In a chemical reaction, the moles of reactants consumed are equal to the moles of products generated, as governed by the law of conservation of mass.

    Trong phản ứng hóa học, số mol chất phản ứng tiêu thụ bằng số mol sản phẩm tạo thành, tuân theo định luật bảo toàn khối lượng.

  • A solution prepared by dissolving 1 mole of sodium chloride in 1 liter of water is known as a 1 M solution, equivalent to 1 gram of solute per milliliter of solution.

    Dung dịch được pha chế bằng cách hòa tan 1 mol natri clorua trong 1 lít nước được gọi là dung dịch 1 M, tương đương với 1 gam chất tan trên một mililit dung dịch.

  • Certain drugs, such as aspirin, are administered in molar quantities, rather than by weight, as smaller doses may be required to achieve therapeutic effects.

    Một số loại thuốc, chẳng hạn như aspirin, được dùng theo số lượng mol thay vì theo trọng lượng, vì có thể cần liều lượng nhỏ hơn để đạt được hiệu quả điều trị.

  • The oxidation state of an element in a compound can be inferred from its molar quantity in relation to other elements present in the molecule.

    Trạng thái oxy hóa của một nguyên tố trong hợp chất có thể được suy ra từ số lượng mol của nó so với các nguyên tố khác có trong phân tử.

  • The measurement of molar absorptivity allows for the quantification of the extent of absorption of light by a substance, as well as its concentration in solution.

    Việc đo độ hấp thụ mol cho phép định lượng mức độ hấp thụ ánh sáng của một chất cũng như nồng độ của chất đó trong dung dịch.

  • The Haber-Bosch process, a widely used method for synthesizing ammonia, relies on the reaction of one molecule of nitrogen and three molecules of hydrogen at high pressure and temperature to form ammonia.

    Quy trình Haber-Bosch, một phương pháp được sử dụng rộng rãi để tổng hợp amoniac, dựa trên phản ứng của một phân tử nitơ và ba phân tử hydro ở áp suất và nhiệt độ cao để tạo thành amoniac.

  • To prepare 1 liter of a solution with a molarity of 0.1 M, dissolve 0.1 moles of solute in water.

    Để pha chế 1 lít dung dịch có nồng độ mol là 0,1 M, hòa tan 0,1 mol chất tan trong nước.

  • The dissociation constant for a weak acid in water is frequently given in terms of molarity, indicating the equilibrium between the undissociated molecule and the dissociated ions at a particular concentration.

    Hằng số phân ly của một axit yếu trong nước thường được đưa ra dưới dạng nồng độ mol, biểu thị trạng thái cân bằng giữa phân tử chưa phân ly và các ion phân ly ở nồng độ cụ thể.