danh từ
lỗ hổng
(giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
nasal cavity: ổ mũi
Default
(Tech) cái hốc
(lỗ) sâu răng
/ˈkavɪti/Từ "cavity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "cavus" có nghĩa là "hollow" hoặc "empty", và nó liên quan đến động từ "carvare", có nghĩa là "làm rỗng". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "cavus" được mượn vào tiếng Anh trung đại thành "cavyte", dùng để chỉ một khoảng rỗng hoặc khoảng không. Từ tiếng Anh hiện đại "cavity" xuất hiện vào thế kỷ 17, ban đầu dùng để chỉ một khoảng rỗng hoặc khoảng không nói chung. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng cụ thể trong y học để mô tả một khoảng trống bên trong cơ thể, chẳng hạn như một lỗ sâu trong răng hoặc một lỗ sâu trong tim. Trong nha khoa, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một vùng bị sâu trong răng do axit vi khuẩn gây ra. Ngày nay, từ "cavity" được sử dụng rộng rãi trong cả y học và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả một khoảng rỗng hoặc khoảng không.
danh từ
lỗ hổng
(giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
nasal cavity: ổ mũi
Default
(Tech) cái hốc
a hole or empty space inside something solid
một cái lỗ hoặc khoảng trống bên trong một cái gì đó rắn chắc
khoang bụng
khoang mũi
Bác sĩ nha khoa phát hiện một lỗ sâu ở răng hàm của bệnh nhân trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Sau khi phát hiện lỗ sâu răng mới, nha sĩ khuyên bệnh nhân nên đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên hơn.
Lỗ sâu ở răng cửa của đứa trẻ nhỏ đến mức chỉ có thể nhìn thấy bằng kính lúp nha khoa.
a hole in a tooth
một cái lỗ trên răng
Hầu hết các nha sĩ trám răng sâu ngay lập tức.
All matches