Định nghĩa của từ enamel

enamelnoun

men

/ɪˈnæml//ɪˈnæml/

Từ "enamel" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enamel", bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "aenare", có nghĩa là "biến thành đồng". Vào thế kỷ 13, những người thợ thủ công đã sử dụng một kỹ thuật gọi là "aenare" để làm cứng và tráng men kim loại, chẳng hạn như sắt và đồng, bằng cách phủ một lớp vật liệu thủy tinh. Quá trình này tạo ra lớp hoàn thiện bền, bóng giống như đồng. Theo thời gian, thuật ngữ "enamel" đã phát triển để mô tả loại lớp phủ giống như thủy tinh cụ thể này, được áp dụng cho các kim loại như đồng, thiếc và sắt. Vào thế kỷ 18, men trở thành từ đồng nghĩa với gốm sứ trang trí và thủy tinh. Ngày nay, thuật ngữ "enamel" vẫn dùng để chỉ một loại lớp phủ bóng, thủy tinh, cho dù được áp dụng cho bề mặt kim loại, gốm sứ hay thủy tinh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmen (đồ sứ, răng); lớp men

meaningbức vẽ trên men

meaning(thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài

type ngoại động từ

meaningtráng men, phủ men

meaningvẽ lên men

meaningtô nhiều màu

namespace

a substance made from glass powder that is melted onto metal, pots, etc. and forms a hard shiny surface to protect or decorate them; an object made from enamel

chất làm từ bột thủy tinh được nung chảy trên kim loại, chậu cây... và tạo thành bề mặt cứng, sáng bóng để bảo vệ hoặc trang trí; một vật được làm từ men

Ví dụ:
  • a chipped enamel bowl

    một cái bát sứt mẻ

  • a handle inlaid with enamel

    một tay cầm được tráng men

  • an exhibition of enamels and jewellery

    triển lãm đồ tráng men và đồ trang sức

the hard white outer layer of a tooth

lớp ngoài cứng màu trắng của răng

a type of paint that dries to leave a hard shiny surface

một loại sơn khô để lại một bề mặt cứng sáng bóng