Định nghĩa của từ incisor

incisornoun

răng cửa

/ɪnˈsaɪzə(r)//ɪnˈsaɪzər/

Từ "incisor" bắt nguồn từ tiếng Latin "incisus", có nghĩa là "cutting" hoặc "cắt lát". Trong giải phẫu học, thuật ngữ "incisor" dùng để chỉ một loại răng cụ thể có ở hàm trên và hàm dưới của động vật có vú, bao gồm cả con người. Răng cửa chuyên dùng để cắn và cắt thức ăn, vì các cạnh sắc và bề mặt phẳng của chúng lý tưởng để cắt thức ăn. Chúng thường nhỏ hơn và mỏng manh hơn các loại răng khác, chẳng hạn như răng hàm dùng để nghiền thức ăn. Trong bộ răng của con người, răng cửa nằm ở phía trước miệng, với hai răng cửa trên và hai răng cửa dưới ở mỗi cung răng. Sự hiện diện của những chiếc răng này cho phép con người và các động vật có vú khác tăng cường đáng kể khả năng thao tác và xử lý thức ăn so với các loài động vật khác không có răng cửa. Thuật ngữ "incisor" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, với từ tiếng Latin "cutting" phản ánh mục đích và chức năng ban đầu của những chiếc răng độc đáo này. Từ này đã vượt qua thử thách của thời gian, vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong các lĩnh vực giải phẫu, nha khoa và sinh học cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrăng sữa

namespace
Ví dụ:
  • The dentist carefully examined the patient's incisors to ensure proper alignment and health.

    Bác sĩ nha khoa đã kiểm tra cẩn thận răng cửa của bệnh nhân để đảm bảo răng thẳng hàng và khỏe mạnh.

  • After a few years of wear and tear, the sharp incisors the patient once had began to dull and wear down.

    Sau vài năm hao mòn, những chiếc răng cửa sắc nhọn của bệnh nhân bắt đầu cùn và mòn dần.

  • The incisors in the front of the patient's mouth needed minor adjustments to improve their smile's overall appearance.

    Các răng cửa ở phía trước miệng của bệnh nhân cần được điều chỉnh nhỏ để cải thiện tổng thể nụ cười của họ.

  • In order to maintain good dental hygiene, the patient needed to ensure that they were brushing and flossing their incisors regularly.

    Để duy trì vệ sinh răng miệng tốt, bệnh nhân cần đảm bảo đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên.

  • The patient's incisors were affected by years of grinding their teeth in their sleep, causing mild tooth sensitivity and discomfort.

    Răng cửa của bệnh nhân bị ảnh hưởng do nghiến răng khi ngủ trong nhiều năm, gây ra tình trạng răng nhạy cảm nhẹ và khó chịu.

  • The prosthodontist had to replace the patient's missing incisors with dental implants or false teeth to restore the patient's smile.

    Bác sĩ phục hình răng phải thay thế răng cửa bị mất của bệnh nhân bằng implant nha khoa hoặc răng giả để phục hồi nụ cười cho bệnh nhân.

  • The orthodontist used braces to push and guide the patient's incisors into the correct position, improving bite and alignment.

    Bác sĩ chỉnh nha sử dụng niềng răng để đẩy và hướng dẫn răng cửa của bệnh nhân vào đúng vị trí, cải thiện khả năng cắn và sự thẳng hàng.

  • The patient's incisors were relatively free of dental decay and cavities, leading to overall good oral health.

    Răng cửa của bệnh nhân tương đối không bị sâu và lỗ sâu, do đó sức khỏe răng miệng nói chung tốt.

  • The patient's incisors required occasional fillings or root canals to prevent further damage and pain.

    Răng cửa của bệnh nhân thỉnh thoảng cần được trám hoặc điều trị tủy để ngăn ngừa tổn thương và đau đớn thêm.

  • During routine dental check-ups, the dentist inspected the patient's incisors for signs of gum disease or oral cancer.

    Trong các cuộc kiểm tra răng định kỳ, nha sĩ sẽ kiểm tra răng cửa của bệnh nhân để tìm dấu hiệu của bệnh nướu răng hoặc ung thư miệng.