Định nghĩa của từ dental

dentaladjective

nha khoa

/ˈdentl//ˈdentl/

Từ "dental" bắt nguồn từ tiếng Latin "dentem", có nghĩa là "tooth" hoặc "xương hàm". Trong tiếng Latin thời trung cổ, từ "dens" được dùng để chỉ răng, và sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "dent". Hậu tố "-al" được thêm vào để tạo thành tính từ "dental," có nghĩa là "liên quan đến răng". Từ "dental" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu được dùng để mô tả giải phẫu và sinh lý học răng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng không chỉ bao hàm việc nghiên cứu về răng mà còn bao hàm cả lĩnh vực nha khoa, bao gồm chăm sóc răng miệng, phương pháp điều trị và quy trình. Ngày nay, từ "dental" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các tạp chí khoa học đến các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thuộc) răng

exampledental work: công việc chữa răng

examplea dental sound: âm răng

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) âm răng

exampledental work: công việc chữa răng

examplea dental sound: âm răng

namespace

connected with teeth

kết nối với răng

Ví dụ:
  • dental disease/care/treatment/health

    bệnh răng miệng/chăm sóc/điều trị/sức khỏe

  • a dental appointment

    một cuộc hẹn khám răng

  • dental records

    hồ sơ nha khoa

  • a dental surgery (= where a dentist sees patients)

    một phòng khám nha khoa (= nơi nha sĩ khám bệnh nhân)

  • After her dental appointment, Sarah left the dentist's office with a new filling.

    Sau cuộc hẹn khám răng, Sarah rời khỏi phòng khám nha khoa với miếng trám răng mới.

produced with the tongue against the upper front teeth, for example /θ/ and /ð/ in thin and this

được tạo ra bằng cách dùng lưỡi chạm vào răng cửa trên, ví dụ như /θ/ và /ð/ trong âm mỏng và âm này