Định nghĩa của từ toll plaza

toll plazanoun

trạm thu phí

/ˈtəʊl plɑːzə//ˈtəʊl plæzə/

Thuật ngữ "toll plaza" bắt nguồn từ quá trình phát triển đường thu phí ở Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Đường thu phí được xây dựng như một phương tiện để tài trợ cho việc xây dựng và bảo trì đường cao tốc và cầu mới. Thuật ngữ "plaza" trong bối cảnh này đề cập đến một vị trí cụ thể trên đường thu phí, nơi các phương tiện phải dừng lại và trả phí để sử dụng đường. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "plaza", có nghĩa là "hình vuông", nhưng trong bối cảnh này, nó đề cập đến các khu vực nhỏ, cao hơn ở bên đường, nơi các trạm thu phí được xây dựng. Đường thu phí đầu tiên ở Hoa Kỳ được xây dựng vào những năm 1800 và thuật ngữ "toll plaza" trở nên phổ biến khi ngày càng có nhiều đường thu phí được xây dựng trên khắp cả nước. Việc sử dụng các trạm thu phí cho phép thu phí hiệu quả từ người lái xe và trở thành một khía cạnh thiết yếu của cơ sở hạ tầng đường thu phí. Ngày nay, có thể tìm thấy trạm thu phí trên nhiều xa lộ và cầu trên khắp thế giới, và thuật ngữ này đã trở thành một phần chuẩn mực trong vốn từ vựng của các viên chức giao thông và người lái xe. Khi công nghệ phát triển, một số đường thu phí hiện sử dụng phương pháp thu phí điện tử, loại bỏ nhu cầu người lái xe phải dừng lại ở trạm thu phí thực tế, nhưng thuật ngữ này vẫn là một phần của ngôn ngữ được sử dụng để mô tả các tính năng giao thông quan trọng này.

namespace
Ví dụ:
  • As I approached the toll plaza on the highway, I fumbled for loose change in my pocket.

    Khi đến gần trạm thu phí trên đường cao tốc, tôi lục tìm tiền lẻ trong túi.

  • The line at the toll plaza was backed up for several hundred meters due to the heavy traffic.

    Hàng dài xe tại trạm thu phí bị ùn tắc kéo dài tới vài trăm mét do lưu lượng giao thông quá lớn.

  • I simply flashed my E-Z Pass through the toll plaza and continued on my way.

    Tôi chỉ cần quẹt thẻ E-Z Pass qua trạm thu phí và tiếp tục đi.

  • The toll plaza charges a hefty fee for crossing the bridge, but the view of the city skyline is worth the price.

    Trạm thu phí sẽ tính một khoản phí khá cao khi đi qua cầu, nhưng quang cảnh đường chân trời của thành phố thì hoàn toàn xứng đáng.

  • The exit ramp led directly to the toll plaza, which added an unnecessary 15 minutes to my commute.

    Đường ra dẫn thẳng đến trạm thu phí, khiến thời gian đi làm của tôi mất thêm 15 phút không cần thiết.

  • The rain had made the roads slippery, causing a chaotic scene at the toll plaza with several accidents reported.

    Trời mưa khiến đường trơn trượt, gây ra cảnh hỗn loạn tại trạm thu phí với một số vụ tai nạn được báo cáo.

  • The toll plaza is equipped with cameras and sensors to monitor vehicle speed and charge the correct fee.

    Trạm thu phí được trang bị camera và cảm biến để theo dõi tốc độ xe và tính phí chính xác.

  • The toll plaza has a system in place for vehicles with multiple passengers, significantly reducing the price of the toll.

    Trạm thu phí có hệ thống dành riêng cho xe chở nhiều hành khách, giúp giảm đáng kể giá phí.

  • The toll plaza operates 24/7, making it convenient for travelers to pass through at any time of day or night.

    Trạm thu phí hoạt động 24/7, giúp du khách thuận tiện đi qua bất kỳ thời điểm nào trong ngày hay đêm.

  • The toll plaza at the entrance of the park charges a small fee to enter, but the beautiful scenery and recreational facilities are well worth the price.

    Trạm thu phí ở lối vào công viên thu một khoản phí nhỏ để vào cửa, nhưng cảnh đẹp và các cơ sở giải trí ở đây rất đáng giá.