Định nghĩa của từ cashier

cashiernoun

nhân viên thu ngân

/kəˈʃɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "cashier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp thế kỷ 17. Thuật ngữ "caissier" ban đầu được dùng để mô tả viên chức cao cấp phụ trách kho bạc hoàng gia ở Pháp. Viên chức này chịu trách nhiệm quản lý tài chính của nhà vua và xử lý các giao dịch tiền tệ. Khi quá trình thực dân hóa của châu Âu mở rộng, thuật ngữ "caissier" đã được dịch sang các ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh. Vào thế kỷ 18, phiên bản tiếng Anh của từ "cashier," đã xuất hiện và ban đầu được dùng để mô tả một viên chức cấp cao chịu trách nhiệm quản lý tài chính của một quốc gia. Theo thời gian, thuật ngữ "cashier" đã phát triển để chỉ người xử lý các giao dịch tiền tệ, thường là trong môi trường bán lẻ hoặc thương mại. Ngày nay, thủ quỹ là người vận hành máy tính tiền, xử lý các giao dịch thanh toán và quản lý tài chính của doanh nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthủ quỹ

type ngoại động từ

meaningcách chức, thải ra

meaning(quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)

namespace
Ví dụ:
  • She worked as a cashier at the local grocery store for five years.

    Cô đã làm thu ngân tại một cửa hàng tạp hóa địa phương trong năm năm.

  • The job of a cashier involves scanning barcodes, accepting payment, and giving change.

    Công việc của nhân viên thu ngân bao gồm quét mã vạch, chấp nhận thanh toán và trả lại tiền thừa.

  • The cashier politely reminded the customer to bring their own reusable bags for bulk items.

    Nhân viên thu ngân lịch sự nhắc nhở khách hàng mang theo túi tái sử dụng riêng cho những mặt hàng có số lượng lớn.

  • The new cashier struggled with handling large bills, causing a line of impatient customers to form behind her.

    Cô thu ngân mới phải vật lộn với việc xử lý những tờ tiền lớn, khiến cho một hàng khách hàng mất kiên nhẫn xếp hàng phía sau cô.

  • The cashier greeted the oldest customer in the store with a smile and asked how her day was going.

    Nhân viên thu ngân chào đón vị khách hàng lớn tuổi nhất trong cửa hàng với nụ cười và hỏi thăm ngày làm việc của bà.

  • The cashier punched in a code to activate the self-checkout machine for the customer who preferred to scan their own items.

    Nhân viên thu ngân nhập mã để kích hoạt máy tự thanh toán cho khách hàng muốn tự quét các mặt hàng của mình.

  • The cashier noticed the customer's expired coupon and kindly refused to apply it to their purchase.

    Nhân viên thu ngân nhận thấy phiếu giảm giá của khách hàng đã hết hạn và vui lòng từ chối áp dụng cho lần mua hàng của họ.

  • The cashier's shift was about to end, and she looked forward to counting the day's earnings and returning the float to the bank.

    Ca làm việc của thủ quỹ sắp kết thúc và cô ấy mong chờ việc đếm thu nhập trong ngày và nộp tiền vào ngân hàng.

  • The cashier suggested the customer try a different flavor for their drink, as the first one they selected had just run out.

    Nhân viên thu ngân gợi ý khách hàng thử một hương vị khác cho đồ uống của họ vì hương vị đầu tiên họ chọn đã hết.

  • The cashier made a bright sign for a sale, encouraging customers to visit the store and maximize their savings.

    Nhân viên thu ngân làm một biển báo sáng sủa về chương trình giảm giá, khuyến khích khách hàng đến cửa hàng và tận dụng tối đa khoản tiết kiệm của mình.

Từ, cụm từ liên quan