Định nghĩa của từ transponder

transpondernoun

máy phát đáp

/trænˈspɒndə(r)//trænˈspɑːndər/

Từ "transponder" bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ "transfer" và "responder". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào cuối những năm 1950 trong lĩnh vực truyền thông và kỹ thuật, cụ thể là liên quan đến công nghệ vệ tinh. Về bản chất, bộ chuyển tín hiệu là một thiết bị nhận tín hiệu, có thể là từ vệ tinh, máy bay hoặc trạm mặt đất, xử lý tín hiệu theo một cách nào đó, sau đó truyền lại theo một dạng hoặc tần số khác. Quá trình này được gọi là "mã hóa kênh nhiễu tái tạo" hoặc "ghép kênh phân chia theo thời gian". Thuật ngữ "responder" dùng để chỉ cách bộ chuyển tín hiệu phản hồi hoặc "echoes" tín hiệu mà nó nhận được. Từ "transfer" dùng để chỉ thực tế là tín hiệu đang được bộ chuyển tín hiệu xử lý và truyền đi đang được chuyển từ vị trí này sang vị trí khác. Do đó, bộ đáp thường được mô tả là "bộ xử lý tín hiệu trên bo mạch" hoặc "bộ lặp giao tiếp". Nó cho phép hiệu quả và tính linh hoạt cao hơn trong các hệ thống giao tiếp bằng cách cho phép nhiều người dùng chia sẻ một liên kết giao tiếp duy nhất, cũng như cho phép các tín hiệu tần số cao được truyền lại ở tần số thấp hơn để thu sóng tốt hơn. Nhìn chung, từ "transponder" phản ánh vai trò hỗ trợ của công nghệ này trong việc cho phép các hệ thống giao tiếp phức tạp hoạt động với tốc độ, độ chính xác và hiệu quả.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghệ thống nhận và phát tín hiệu lại, hệ thống tiếp sóng, bộ tách sóng (ở các máy móc vô tuyến)

namespace
Ví dụ:
  • The satellite's transponder received the signal from the ground station and amplified it before transmitting it back to Earth.

    Bộ đáp của vệ tinh nhận tín hiệu từ trạm mặt đất và khuếch đại trước khi truyền trở lại Trái đất.

  • The transponder on board the spacecraft was activated, allowing it to communicate with mission control on Earth.

    Bộ đáp trên tàu vũ trụ đã được kích hoạt, cho phép tàu liên lạc với trung tâm điều khiển nhiệm vụ trên Trái Đất.

  • The air traffic control system relies on transponders in the planes to detect their location and altitude.

    Hệ thống kiểm soát không lưu dựa vào bộ đáp tín hiệu trên máy bay để phát hiện vị trí và độ cao của máy bay.

  • The navigation system aboard the boat required a functioning transponder to accurately pinpoint its position.

    Hệ thống định vị trên thuyền đòi hỏi phải có bộ đáp ứng hoạt động để xác định chính xác vị trí của thuyền.

  • The transponder on the fire truck allowed it to communicate with the dispatch center and other emergency vehicles.

    Bộ đáp ứng trên xe cứu hỏa cho phép xe liên lạc với trung tâm điều phối và các xe cứu hỏa khác.

  • The GPS tracker on the stolen car was disabled by jamming its transponder signal.

    Thiết bị theo dõi GPS trên chiếc xe bị đánh cắp đã bị vô hiệu hóa bằng cách làm nhiễu tín hiệu bộ đáp ứng.

  • The hotel's key cards use transponder technology to unlock the doors and keep track of guest movements.

    Thẻ chìa khóa của khách sạn sử dụng công nghệ truyền dữ liệu để mở khóa cửa và theo dõi chuyển động của khách.

  • The smart home security system relies on transponders in the cameras and sensors to provide real-time monitoring and alerts.

    Hệ thống an ninh nhà thông minh dựa vào bộ đáp ứng trong camera và cảm biến để cung cấp khả năng giám sát và cảnh báo theo thời gian thực.

  • The military uses transponders in their communication equipment to maintain secure and encrypted communications.

    Quân đội sử dụng máy đáp trong thiết bị liên lạc để duy trì liên lạc an toàn và được mã hóa.

  • The sacred ark in the Indiana Jones movies used a transponder to conceal its location from the outside world.

    Chiếc rương thiêng trong phim Indiana Jones sử dụng máy phát đáp để che giấu vị trí của nó với thế giới bên ngoài.

Từ, cụm từ liên quan