Định nghĩa của từ titchy

titchyadjective

Tít tít

/ˈtɪtʃi//ˈtɪtʃi/

Nguồn gốc của từ "titchy" có từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "totcegan", có nghĩa là "co lại" hoặc "trở nên nhỏ bé". Trong tiếng Anh trung đại, từ này có dạng mới: "tyche". Từ này được dùng để mô tả ai đó hoặc vật gì đó nhỏ, nhỏ bé hoặc bị teo lại. Từ này cuối cùng đã phát triển thành dạng hiện đại, "titchy,", chủ yếu được sử dụng trong phương ngữ tiếng Anh của Anh để mô tả thứ gì đó rất nhỏ hoặc nhỏ bé. Từ này cũng có thể có mối liên hệ với phương ngữ Scotland của người Scotland, trong đó "tittle" được dùng như một thuật ngữ để chỉ bất kỳ thứ gì nhỏ hoặc không đáng kể. Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng "titchy" có thể đã mượn nghĩa này của "tittle" trong tiếng Scotland. Nhìn chung, từ "titchy" là minh chứng cho lịch sử phong phú và sự phát triển của tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và vẫn được sử dụng trong phương ngữ tiếng Anh Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The doll's size was titchy, making it the perfect gift for a young child.

    Kích thước của búp bê khá nhỏ, nên đây là món quà hoàn hảo cho trẻ nhỏ.

  • The mall's ice cream stand sold tiny cones that were so titchy, they could easily be eaten in two bites.

    Quầy kem trong trung tâm thương mại bán những chiếc ốc quế nhỏ xíu, có thể dễ dàng ăn hết chỉ trong hai miếng.

  • My grandma's garden is filled with titchy flowers, including forget-me-nots and primroses.

    Khu vườn của bà tôi tràn ngập những loài hoa xinh xắn, bao gồm hoa lưu ly và hoa anh thảo.

  • The remote control for my smart TV is so titchy that I sometimes have trouble pushing the right buttons.

    Chiếc điều khiển từ xa cho TV thông minh của tôi quá nhạy đến nỗi đôi khi tôi gặp khó khăn khi nhấn đúng nút.

  • My great-aunt's pet chihuahua was ridiculously titchy, yet surprisingly feisty.

    Con chó Chihuahua cưng của dì tôi rất hay cắn người nhưng cũng rất hung dữ.

  • The antique clock in the antique shop was surprisingly titchy, considering that it was over 150 years old.

    Chiếc đồng hồ cổ trong cửa hàng đồ cổ trông thật đáng ngạc nhiên, mặc dù nó đã hơn 150 năm tuổi.

  • The bookstore had a section filled with titchy vintage children's books that were a blast from the past.

    Hiệu sách có một khu vực chứa đầy những cuốn sách thiếu nhi cổ điển hấp dẫn từ quá khứ.

  • My daughter's favorite pair of jelly shoes are so titchy that her feet look almost as big as the shoes themselves.

    Đôi giày thạch yêu thích của con gái tôi to đến nỗi bàn chân của con bé trông gần bằng chính đôi giày.

  • The keychain I bought in the airport gift shop was so titchy that it almost got lost among my other belongings.

    Chiếc móc chìa khóa tôi mua ở cửa hàng quà tặng tại sân bay quá đắt đến nỗi nó gần như bị thất lạc giữa những đồ đạc khác của tôi.

  • The branches of the bonsai tree in the botanical garden were so titchy that they looked more like delicate brushstrokes than tree limbs.

    Các nhánh cây bonsai trong vườn bách thảo trông giống những nét vẽ tinh tế hơn là cành cây.