Định nghĩa của từ tiddly

tiddlyadjective

nhỏ xíu

/ˈtɪdli//ˈtɪdli/

Thuật ngữ "tiddly" có nguồn gốc không chắc chắn và gây tranh cãi, với nhiều lý thuyết được các chuyên gia ngôn ngữ học khác nhau đưa ra. Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, từ này được sử dụng lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 16 trong cụm từ "tiddilymons", là một dạng biến thể của "thotten monks" hoặc "mummies". Một lý thuyết khác cho rằng "tiddly" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tidde" có nghĩa là "time" hoặc "mùa". Giả thuyết này cho rằng từ này phát triển để mô tả thứ gì đó không ổn định hoặc không đúng chỗ vào một thời điểm hoặc mùa nhất định. Nhưng một trong những lý thuyết được chấp nhận hợp lý nhất về nguồn gốc của "tiddly" là nó bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "tiest", được sử dụng vào thế kỷ 17 như một thuật ngữ chỉ tình trạng say xỉn. Những thủy thủ người Anh buôn bán với người Hà Lan có thể đã học được thuật ngữ "tiest" và chuyển thể thành "tiddify" hoặc "tiddilly", có nghĩa là "hơi say hoặc say rượu". Tuy nhiên, những lý thuyết này vẫn còn gây tranh cãi, vì nguồn gốc của một số từ không phải lúc nào cũng rõ ràng hoặc dễ hiểu. Tuy nhiên, lời giải thích phổ biến hiện nay về cách "tiddly" ra đời cho thấy rằng đây là một thuật ngữ hàng hải, liên quan đến văn hóa và phương ngữ của cộng đồng đi biển.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say

meaning rất nhỏ, không đáng kể

namespace

slightly drunk

hơi say

Ví dụ:
  • I feel a bit tiddly.

    Tôi cảm thấy hơi lo lắng.

very small

rất nhỏ

Ví dụ:
  • All I got to eat was a tiddly little biscuit.

    Tất cả những gì tôi được ăn chỉ là một chiếc bánh quy nhỏ xíu.

Từ, cụm từ liên quan