Định nghĩa của từ midget

midgetnoun

Midget

/ˈmɪdʒɪt//ˈmɪdʒɪt/

Thuật ngữ "midget" có lịch sử phức tạp và gây tranh cãi. Ban đầu, đây là một thuật ngữ lóng của Anh từ những năm 1880 được dùng để mô tả một người nhỏ bé, đặc biệt là người lùn hoặc người cao dưới 3 feet 6 inch. Từ này được cho là do một nhạc sĩ kiêm nhà báo người Anh, W.S. Gilbert, người đã viết vở opera hài năm 1885 "The Mikado" và sử dụng thuật ngữ này để mô tả một diễn viên nhỏ bé trong một trong những vở kịch của mình. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ "midget" mang hàm ý kỳ thị và miệt thị hơn, ám chỉ rằng những người mắc chứng lùn bằng cách nào đó kém năng lực hoặc thấp kém hơn. Do đó, nhiều người trong cộng đồng người lùn đã từ chối thuật ngữ này và ủng hộ ngôn ngữ tích cực và tôn trọng hơn. Ngày nay, thuật ngữ "người nhỏ bé" thường được ưa chuộng hơn vì nó thừa nhận danh tính và tầm vóc của cá nhân mà không duy trì những khuôn mẫu có hại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười rất nhỏ

meaningcái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ

meaning(định ngữ) rất nhỏ

typeDefault

meaningrất nhỏ

namespace

an offensive word for a person who is very short because of the medical condition dwarfism

một từ xúc phạm đối với một người rất thấp vì bệnh lùn

Ví dụ:
  • The circus featured a troupe of talented midget performers who amazed the audience with their acrobatic feats.

    Rạp xiếc có sự góp mặt của một nhóm nghệ sĩ lùn tài năng đã khiến khán giả kinh ngạc với những màn nhào lộn của mình.

  • The carnival had a section dedicated to midget athletes competing in various sporting events, from high jumping to javelin throwing.

    Lễ hội có một khu dành riêng cho các vận động viên lùn tham gia thi đấu ở nhiều môn thể thao khác nhau, từ nhảy cao đến ném lao.

  • The reality show contestants included a group of midget models who strutted their stuff on the runway, showcasing the latest fashion trends.

    Những thí sinh tham gia chương trình truyền hình thực tế này bao gồm một nhóm người mẫu lùn trình diễn trên sàn diễn, giới thiệu những xu hướng thời trang mới nhất.

  • The theme park ride was designed specifically for midget kids, with tiny seats and miniature obstacles.

    Trò chơi trong công viên giải trí này được thiết kế dành riêng cho trẻ em lùn, với ghế ngồi nhỏ và chướng ngại vật thu nhỏ.

  • The little people in the village celebrated their annual festival, honoring the tradition of midget crafts and talents.

    Những người dân nhỏ bé trong làng tổ chức lễ hội thường niên của họ, tôn vinh truyền thống thủ công và tài năng của người lùn.

a very small person, animal or thing

một người, động vật hoặc vật rất nhỏ

Từ, cụm từ liên quan

All matches