Định nghĩa của từ smallish

smallishadjective

nhỏ bé

/ˈsmɔːlɪʃ//ˈsmɔːlɪʃ/

Từ "smallish" là một thuật ngữ tiếng Anh Anh dùng để mô tả một thứ gì đó nhỏ hơn một chút so với kích thước mong đợi hoặc trung bình. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh viết. Nguồn gốc chính xác của "smallish" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng từ này phát triển từ sự kết hợp của các từ "small" và "ish". Hậu tố "-ish" thường được thêm vào các từ để chỉ mức độ tương đồng hoặc xấp xỉ. Ví dụ, "reddish" mô tả một màu đỏ nhưng cũng có một số đặc điểm khác. Từ "smallish" có thể không được sử dụng phổ biến trong tất cả các phương ngữ tiếng Anh, nhưng nó vẫn là một phần của từ vựng tiếng Anh Anh. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như các cuộc trò chuyện hàng ngày, để mô tả các vật thể hoặc con người không lớn như người ta mong đợi. Tóm lại, "smallish" là một bổ sung tương đối mới vào tiếng Anh, có thể được tạo ra bằng cách kết hợp "small" với hậu tố "-ish" để mô tả tốt hơn các mục nhỏ hơn bình thường một chút. Cách sử dụng này phổ biến nhất ở Vương quốc Anh và vẫn có thể được tìm thấy trong lời nói và văn bản hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnho nhỏ, be bé

namespace
Ví dụ:
  • The cafe we went to last night had a smallish seating area, but it made up for it with cozy decor and excellent food.

    Quán cà phê chúng tôi đến tối qua có chỗ ngồi khá nhỏ, nhưng bù lại được trang trí ấm cúng và đồ ăn tuyệt vời.

  • The dog I adopted is smallish, but full of energy and love.

    Chú chó tôi nhận nuôi tuy nhỏ nhưng tràn đầy năng lượng và tình yêu thương.

  • The parking lot was smallish, but I managed to snag a great spot right in front of the building.

    Bãi đậu xe hơi nhỏ, nhưng tôi đã tìm được một chỗ đậu xe tuyệt vời ngay trước tòa nhà.

  • The hostel we stayed in during our backpacking trip was smallish, but clean, comfortable, and affordable.

    Nhà trọ chúng tôi ở trong chuyến du lịch ba lô của mình khá nhỏ nhưng sạch sẽ, thoải mái và giá cả phải chăng.

  • The earrings the salesgirl recommended to me were smallish, but they sparkled beautifully in the light.

    Đôi hoa tai mà cô bán hàng giới thiệu cho tôi khá nhỏ nhưng lại lấp lánh tuyệt đẹp dưới ánh sáng.

  • The pizza we ordered was smallish, but it was more than enough for two people to share.

    Chiếc pizza chúng tôi gọi khá nhỏ, nhưng vẫn đủ cho hai người chia nhau.

  • The author's style is smallish, but his words pack a mighty punch.

    Phong cách của tác giả khá giản dị, nhưng lời văn của ông lại có sức mạnh to lớn.

  • The apartment I'm renting is smallish, but it's in a great location and has all the amenities I need.

    Căn hộ tôi đang thuê khá nhỏ nhưng ở vị trí tuyệt vời và có đầy đủ tiện nghi tôi cần.

  • The crochet blanket my friend made is smallish, but it's beyond adorable and will make a perfect gift for my niece.

    Chiếc chăn móc của bạn tôi hơi nhỏ nhưng vô cùng đáng yêu và sẽ là món quà hoàn hảo cho cháu gái tôi.

  • The vendor's booth at the market was smallish, but the handmade soaps and candles were incredibly unique and fragrant.

    Gian hàng của người bán hàng ở chợ khá nhỏ, nhưng xà phòng và nến thủ công ở đây vô cùng độc đáo và thơm ngát.