Định nghĩa của từ pixie

pixienoun

pixie

/ˈpɪksi//ˈpɪksi/

Từ "pixie" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "pixie" hoặc "picsie". Ban đầu nó được dùng làm tên cho một yêu tinh hay tiên tinh quái và tinh quái, tương tự như nhận thức hiện đại về các yêu tinh. Ý nghĩa chính xác của "pixie" trong tiếng Anh cổ vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ thuật ngữ "picga", có nghĩa là "knight" hoặc "chiến binh", có thể ngụ ý rằng các yêu tinh ban đầu được coi là những chiến binh nhỏ bé hoặc chiến binh chống lại các thế lực tà ác. Theo thời gian, ý nghĩa của "pixie" đã phát triển khi nó đi qua các phương ngữ tiếng Bắc Âu cổ, tiếng Anh trung đại và tiếng Scotland. Trong tiếng Anh trung đại, "pixie" gắn liền với các linh hồn sống trên trái đất trên cây, đồi và các đặc điểm tự nhiên khác. Đến thế kỷ 15, pixie là những nhân vật phổ biến trong văn hóa dân gian Anh, thường được miêu tả là những sinh vật nhỏ có cánh với mũ nhọn và giày bốt. Ngày nay, "pixie" chủ yếu được sử dụng như một thuật ngữ để chỉ một sinh vật thần thoại, thường được miêu tả là một sinh vật nhỏ giống như tiên trong truyền thống văn hóa dân gian Celtic và các truyền thống khác. Những pixie này thường là những sinh vật tinh nghịch nhưng nhân từ, được biết đến với việc gây ra những trò đùa và chơi khăm con người. Mặc dù có nguồn gốc kỳ ảo, nhưng cách diễn giải hiện đại của "pixie" đã đi vào văn hóa đại chúng, từ sách thiếu nhi và chuyển thể truyện cổ tích cho đến các chương trình truyền hình và phim ảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiên

namespace
Ví dụ:
  • The little girl dressed up as a charming pixie for Halloween and received compliments from everyone who saw her costume.

    Cô bé hóa trang thành một nàng tiên đáng yêu trong lễ Halloween và nhận được lời khen từ tất cả mọi người khi nhìn thấy bộ trang phục của em.

  • The author's imaginary friend was a mischievous pixie who loved to play tricks on her during childhood.

    Người bạn tưởng tượng của tác giả là một cô tiên tinh nghịch, thích trêu chọc cô khi còn nhỏ.

  • The pixie danced around the forest floor, leaving sparkling trails of fairy dust in her wake.

    Cô tiên nhảy múa quanh sàn rừng, để lại những vệt bụi tiên lấp lánh phía sau.

  • The enchanted garden was guarded by a pixie who only allowed fairies and gentle spirits to enter.

    Khu vườn ma thuật được canh giữ bởi một nàng tiên và chỉ cho phép các nàng tiên và những linh hồn hiền lành vào.

  • The vintage book in the antique store featured stories of pixies causing chaos in the garden, much to the amusement of its readers.

    Cuốn sách cổ trong cửa hàng đồ cổ kể về những câu chuyện về các nàng tiên gây náo loạn trong khu vườn, khiến độc giả vô cùng thích thú.

  • The pixie's laugh was both ethereal and contagious, and it captivated all those who heard it.

    Tiếng cười của yêu tinh vừa thanh thoát vừa dễ lây lan, nó làm say đắm tất cả những ai nghe thấy.

  • As the sun began to set and the stars twinkled in the sky, the pixie flew off into the night, leaving behind a twinkling trail of fairy dust.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn và những vì sao lấp lánh trên bầu trời, nàng tiên bay vào màn đêm, để lại phía sau một vệt bụi tiên lấp lánh.

  • The fairy tale kid's birthday party was decorated by the fairy-themed decorations, including glittering pixies that dangled from the ceiling.

    Bữa tiệc sinh nhật dành cho trẻ em theo chủ đề cổ tích được trang trí bằng những đồ vật theo chủ đề tiên, bao gồm cả những chú tiên lấp lánh treo lủng lẳng trên trần nhà.

  • The pixie's garden was a place of wonder and delight, with flowers of every hue and colorful butterflies fluttering around.

    Khu vườn của nàng tiên là nơi kỳ diệu và thú vị, với đủ loại hoa đủ màu sắc và những chú bướm đầy màu sắc bay lượn xung quanh.

  • The pixies used their magic to create an illusion in the forest, tricking all who wandered through it, leaving them bewildered and amused.

    Các yêu tinh sử dụng phép thuật của mình để tạo ra ảo ảnh trong rừng, đánh lừa tất cả những ai đi qua, khiến họ vừa bối rối vừa thích thú.