Định nghĩa của từ tip off

tip offphrasal verb

mách nước

////

Cụm từ "tip off" ban đầu ám chỉ một lời kêu gọi của trọng tài trong bóng rổ để thông báo cho một cầu thủ rằng đối thủ của đội họ đang chuẩn bị phạm lỗi hoặc vi phạm, cho phép cầu thủ đó thiết lập một vở kịch. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, khi các quy tắc bóng rổ hiện đại phát triển. Trong cách sử dụng phổ biến, "tip off" có nghĩa là cung cấp thông tin cho phép ai đó giành được lợi thế hoặc lợi thế cho người khác, thường là theo cách lừa dối hoặc không trung thực. Ý nghĩa rộng hơn của cụm từ này dường như đã xuất hiện vào những năm 1950 hoặc 1960, có thể là một phần mở rộng ẩn dụ của thuật ngữ bóng rổ và kể từ đó đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh. Việc sử dụng "tip off" trong bối cảnh này đã trở thành chủ đề gây tranh cãi, vì nó có thể được coi là một cách nói giảm nói tránh cho các thuật ngữ rõ ràng hơn như "cheat" hoặc "phản bội". Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong bối cảnh thể thao cho thấy rằng nó là một sự bổ sung tương đối gần đây vào ngôn ngữ và phản ánh ảnh hưởng của thuật ngữ thể thao đối với ngôn ngữ hàng ngày nói chung.

namespace
Ví dụ:
  • The whistleblower's revelation tipped off the authorities about the company's involvement in an insider trading scheme.

    Tiết lộ của người tố giác đã báo cho chính quyền biết về sự tham gia của công ty vào một âm mưu giao dịch nội gián.

  • The suspicious behavior of the student tipped off the school principal, who called the police to investigate.

    Hành vi đáng ngờ của học sinh đã khiến hiệu trưởng nhà trường chú ý và gọi cảnh sát đến điều tra.

  • The sudden panic in the stock market tipped off many investors to sell their shares before the price dropped further.

    Sự hoảng loạn đột ngột trên thị trường chứng khoán khiến nhiều nhà đầu tư bán cổ phiếu trước khi giá tiếp tục giảm.

  • Despite their best efforts to hide it, the immoral activities of the politician tipped off the media, and they had no choice but to resign.

    Bất chấp mọi nỗ lực che giấu, các hoạt động vô đạo đức của chính trị gia này đã khiến giới truyền thông chú ý, và họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc từ chức.

  • John's secret affair tipped off his wife, who confronted him and demanded an explanation.

    Chuyện ngoại tình bí mật của John đã khiến vợ ông phát hiện, bà đã đối chất với ông và yêu cầu ông giải thích.

  • The anomalies in the data tipped off the scientist, who realized that the results of the experiment were flawed.

    Những điểm bất thường trong dữ liệu đã báo động cho nhà khoa học, người nhận ra rằng kết quả của thí nghiệm bị sai sót.

  • The head coach's loud conversation outside the gym tipped off the rival team's players, who immediately reported it to their coach.

    Cuộc trò chuyện ồn ào của huấn luyện viên trưởng bên ngoài phòng tập đã khiến các cầu thủ của đội đối thủ chú ý và họ ngay lập tức báo cáo với huấn luyện viên của mình.

  • The loud noise from the recording equipment tipped off the burglars, who fled before they could be caught.

    Tiếng động lớn từ thiết bị ghi âm đã khiến bọn trộm hoảng sợ và bỏ chạy trước khi bị bắt.

  • The unexpected change in the weather tipped off the hikers, who rescheduled their trip to a more favorable date.

    Sự thay đổi bất ngờ của thời tiết đã khiến những người đi bộ đường dài phải hoãn chuyến đi sang ngày thuận lợi hơn.

  • The thief's shadow tipped off the security guard, who immediately called the police and apprehended the culprit.

    Bóng của tên trộm đã báo cho nhân viên bảo vệ biết, người này đã ngay lập tức gọi cảnh sát và bắt giữ thủ phạm.