Định nghĩa của từ timescale

timescalenoun

thời gian

/ˈtaɪmskeɪl//ˈtaɪmskeɪl/

Từ "timescale" xuất hiện vào thế kỷ 19, kết hợp "time" và "scale". Ban đầu, nó ám chỉ **hình ảnh biểu diễn thời gian**, như dòng thời gian hoặc lịch. Cách sử dụng này phản ánh khái niệm thu nhỏ thời gian, giúp dễ nắm bắt và đo lường hơn. Từ này đã phát triển để bao hàm cả **khái niệm về thời lượng tương đối**. Hiện nay, chúng ta sử dụng "timescale" để mô tả **mức độ hoặc khoảng thời gian mà một điều gì đó xảy ra**, có thể là kỷ nguyên địa chất, sự kiện lịch sử hoặc thậm chí là một thí nghiệm khoa học.

namespace
Ví dụ:
  • The geological timescale spans over 4 billion years, from the origin of the earth to the present day.

    Thang thời gian địa chất kéo dài hơn 4 tỷ năm, từ khi Trái đất hình thành cho đến ngày nay.

  • The chemical reaction between the two compounds took several hours on a laboratory timescale.

    Phản ứng hóa học giữa hai hợp chất này mất vài giờ theo thang thời gian trong phòng thí nghiệm.

  • The university's strategic planning process operates on a timescale of several years, as it aims to address long-term goals and objectives.

    Quá trình lập kế hoạch chiến lược của trường đại học diễn ra theo khung thời gian kéo dài nhiều năm vì nó hướng tới mục tiêu và mục đích dài hạn.

  • In astronomy, the measurement of celestial distances is conducted using astronomical timescales, which can vary from light-years for nearby stars to megaparsecs for distant galaxies.

    Trong thiên văn học, phép đo khoảng cách giữa các thiên thể được thực hiện bằng thang thời gian thiên văn, có thể thay đổi từ năm ánh sáng đối với các ngôi sao gần đến megaparsec đối với các thiên hà xa xôi.

  • The study of the decay rate of a particular radioactive isotope has helped scientists to better understand the timescale of geological processes.

    Nghiên cứu về tốc độ phân rã của một đồng vị phóng xạ cụ thể đã giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về thang thời gian của các quá trình địa chất.

  • The aging process of organic matter involves biochemical transformations that operate on a timescale ranging from days to centuries.

    Quá trình lão hóa của vật chất hữu cơ liên quan đến những chuyển đổi sinh hóa diễn ra trong khoảng thời gian từ vài ngày đến hàng thế kỷ.

  • The biochemical cycles that sustain life on earth operate on similarly diverse timescales, from rapid biophysical processes to conversions that span thousands of years.

    Các chu trình sinh hóa duy trì sự sống trên trái đất hoạt động theo thang thời gian đa dạng tương tự nhau, từ các quá trình sinh lý học nhanh chóng đến các quá trình chuyển đổi kéo dài hàng nghìn năm.

  • The academic year of most universities in the western hemisphere operates on a semester timescale, with two semesters broken up by the holidays.

    Năm học của hầu hết các trường đại học ở Tây bán cầu diễn ra theo khung thời gian học kỳ, với hai học kỳ được xen kẽ bởi các ngày lễ.

  • The social and political consequences of major historical events, such as war or revolution, can have a profound and lasting impact on societies, often lasting over decades or centuries.

    Hậu quả xã hội và chính trị của các sự kiện lịch sử lớn, chẳng hạn như chiến tranh hay cách mạng, có thể có tác động sâu sắc và lâu dài đến xã hội, thường kéo dài trong nhiều thập kỷ hoặc nhiều thế kỷ.

  • In physics, the timescale of fluctuations in quantum systems is minuscule, occurring on the order of trillionths of a second.

    Trong vật lý, thang thời gian dao động trong các hệ lượng tử là rất nhỏ, xảy ra ở mức phần nghìn tỷ giây.