Định nghĩa của từ chronology

chronologynoun

niên đại

/krəˈnɒlədʒi//krəˈnɑːlədʒi/

Từ "chronology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "chronos", nghĩa là thời gian và "logos", nghĩa là từ hoặc diễn ngôn. Ở Hy Lạp cổ đại, niên đại học ám chỉ việc đo lường và sắp xếp thời gian, đặc biệt liên quan đến chuyển động của các vì sao và hành tinh. Khái niệm niên đại học như chúng ta hiểu ngày nay, là việc ghi chép và nghiên cứu có hệ thống các sự kiện theo thứ tự xảy ra, đã phát triển muộn hơn nhiều. Thuật ngữ tiếng Latin "chronologia" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả khoa học về niên đại và sắp xếp các sự kiện lịch sử. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "chronology," với cùng một nghĩa. Trong suốt chiều dài lịch sử, niên đại học đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu quá khứ và ý nghĩa của nó vẫn tiếp tục cho đến ngày nay trong các lĩnh vực như lịch sử, khảo cổ học và thiên văn học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningniên đại học, khoa nghiên cứu niên đại

meaningsự sắp xếp theo niên đại

meaningbảng niên đại

namespace
Ví dụ:
  • The historical events of the revolution are presented in chronological order in the textbook.

    Các sự kiện lịch sử của cuộc cách mạng được trình bày theo trình tự thời gian trong sách giáo khoa.

  • The text reflects the chronology of major developments in the field of physics.

    Văn bản này phản ánh trình tự thời gian của những phát triển quan trọng trong lĩnh vực vật lý.

  • The progression of amendments to the Constitution is clearly outlined in chronological sequence.

    Tiến trình sửa đổi Hiến pháp được trình bày rõ ràng theo trình tự thời gian.

  • The chronological sequence of thepartition of India resulted in the formation of two new nations.

    Trình tự thời gian của quá trình phân chia Ấn Độ dẫn đến sự hình thành hai quốc gia mới.

  • The chronology of the Olympic Games shows how they have evolved over time.

    Niên đại của Thế vận hội Olympic cho thấy sự phát triển của chúng theo thời gian.

  • The timeline of the space race follows a chronological order that highlights the significant achievements.

    Dòng thời gian của cuộc đua vào không gian được sắp xếp theo trình tự thời gian làm nổi bật những thành tựu quan trọng.

  • The day-by-day account of a person's life is presented in chronological chronology.

    Cuộc sống hằng ngày của một người được trình bày theo trình tự thời gian.

  • The Congress proceedings are listed in chronological order for easy reference.

    Biên bản của Đại hội được liệt kê theo thứ tự thời gian để dễ tham khảo.

  • The development of the internet is showcased in chronological sequence, from its inception to the present day.

    Sự phát triển của Internet được thể hiện theo trình tự thời gian, từ khi ra đời cho đến ngày nay.

  • The chronology of 0th-century art movements helps to provide a better understanding of the evolution of modern art.

    Niên đại của các phong trào nghệ thuật thế kỷ 0 giúp hiểu rõ hơn về sự phát triển của nghệ thuật hiện đại.