Định nghĩa của từ throughput

throughputnoun

thông lượng

/ˈθruːpʊt//ˈθruːpʊt/

Thuật ngữ "throughput" dùng để chỉ tốc độ mà một hệ thống, quy trình hoặc cơ sở có thể xử lý hoặc tạo ra một đầu ra cụ thể. Thuật ngữ này bắt nguồn từ lĩnh vực kỹ thuật công nghiệp và quản lý hoạt động vào giữa thế kỷ 20, khi nó được đặt ra để mô tả lượng hàng hóa hoặc vật liệu tối đa có thể được xử lý và di chuyển qua một hệ thống trong một khoảng thời gian nhất định. Khái niệm thông lượng có liên quan chặt chẽ đến các quy trình có công suất cố định, chẳng hạn như nhà máy, dây chuyền lắp ráp hoặc trung tâm dữ liệu và giúp đo lường hiệu quả của hệ thống theo đầu ra trên một đơn vị thời gian. Đây là một số liệu quan trọng được sử dụng để tối ưu hóa năng suất, xác định các điểm nghẽn và cải thiện hiệu quả hoạt động.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsố lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ)

namespace
Ví dụ:
  • The production line has a high throughput, allowing us to manufacture and ship a large number of products each day.

    Dây chuyền sản xuất có năng suất cao, cho phép chúng tôi sản xuất và vận chuyển số lượng lớn sản phẩm mỗi ngày.

  • The new system has significantly increased the throughput of our warehouse operations, improving our inventory management and reducing lead times.

    Hệ thống mới đã làm tăng đáng kể năng suất hoạt động kho bãi của chúng tôi, cải thiện việc quản lý hàng tồn kho và giảm thời gian giao hàng.

  • In order to maintain a consistent throughput, we have implemented a system of continuous improvement to optimize our manufacturing process.

    Để duy trì sản lượng ổn định, chúng tôi đã triển khai hệ thống cải tiến liên tục nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • The bottleneck in our supply chain has led to a low throughput, resulting in stockouts and missed delivery deadlines.

    Tình trạng tắc nghẽn trong chuỗi cung ứng của chúng tôi đã dẫn đến năng suất thấp, gây ra tình trạng hết hàng và chậm giao hàng.

  • The factory's throughput capacity is limited by the speed of the machinery we use, prompting us to invest in modernizing our equipment.

    Năng suất sản xuất của nhà máy bị giới hạn bởi tốc độ của máy móc mà chúng tôi sử dụng, thúc đẩy chúng tôi phải đầu tư vào việc hiện đại hóa thiết bị.

  • Our pharmaceutical plant's throughput is subject to stringent regulatory requirements, which must be carefully managed to ensure compliance.

    Năng suất của nhà máy dược phẩm của chúng tôi phải tuân thủ các yêu cầu quy định nghiêm ngặt, phải được quản lý chặt chẽ để đảm bảo tuân thủ.

  • The throughput of our packaging line has been reduced due to a malfunction in the labeling machine, requiring immediate repair.

    Năng suất của dây chuyền đóng gói của chúng tôi đã giảm do máy dán nhãn bị trục trặc, cần phải sửa chữa ngay lập tức.

  • The throughput of our automated warehousing system has been optimized through the incorporation of real-time inventory management and automatic order picking.

    Năng suất của hệ thống kho tự động của chúng tôi đã được tối ưu hóa thông qua việc kết hợp quản lý hàng tồn kho theo thời gian thực và chọn đơn hàng tự động.

  • Poor throughput in our logistics network is causing a ripple effect in our distribution chain, leading to higher operating costs and lost sales.

    Năng suất kém trong mạng lưới hậu cần của chúng tôi đang gây ra hiệu ứng lan tỏa trong chuỗi phân phối, dẫn đến chi phí hoạt động cao hơn và mất doanh số.

  • In order to stay competitive, we must continuously monitor our throughput to identify areas where we can improve efficiency and reduce costs.

    Để duy trì khả năng cạnh tranh, chúng ta phải liên tục theo dõi sản lượng để xác định những lĩnh vực có thể cải thiện hiệu quả và giảm chi phí.