Định nghĩa của từ throng with

throng withphrasal verb

tụ tập với

////

Từ "throng with" là một giới từ theo sau là một danh từ, và nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Cụm từ tiếng Anh cổ mà nó thay thế là "town tham" có nghĩa là "trong thị trấn". "Throng" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "thrangh" có nghĩa là "một đám đông". Khi việc sử dụng "town tham" không còn phổ biến nữa, các nhà văn bắt đầu thay thế nó bằng "throng with" để truyền tải ý tưởng về việc bị bao quanh bởi một số lượng lớn người hoặc đồ vật. Lần đầu tiên sử dụng "throng with" được ghi chép là trong tác phẩm văn học thế kỷ 14 "The Canterbury Tales" của Geoffrey Chaucer, trong đó ông viết "Đây là một nhà thờ pryvete, nơi có buổi trưa belyng/ Montheth và chircheyng của một nyghty thyngge,/ Of pilgrymes thynkynge on hygh pry voyauntage/ Thanne were the strremes of this litel chirche/ Thogh erthe and herbmong crew myghte bigynne/ To hyndrynne tho sondrys wykked others synke". Kể từ đó, "throng with" đã được sử dụng rộng rãi trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày để truyền tải cảm giác đông đúc hoặc sung túc, chẳng hạn như "trung tâm mua sắm đông đúc người" hoặc "công viên đông đúc hoa". Nó thực sự đã trở thành một phần của từ vựng tiếng Anh, đáp ứng nhu cầu truyền tải cảm giác đông đúc một cách ngắn gọn và rõ ràng.

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to set, a throng of people gathered at the city's main square to watch the traditional evening light show.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, đám đông người dân tụ tập tại quảng trường chính của thành phố để xem chương trình biểu diễn ánh sáng truyền thống vào buổi tối.

  • The streets of the capital were filled with a throng of protestors demanding the resignation of their leader.

    Các đường phố của thủ đô tràn ngập người biểu tình yêu cầu lãnh đạo của họ từ chức.

  • The concert venue was packed with a throng of music fans who sang and danced along to their favorite songs.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc chật kín người hâm mộ, họ vừa hát vừa nhảy theo những bài hát yêu thích của mình.

  • On Black Friday, the mall's lobby was packed with a throng of holiday shoppers determined to snatch the best deals.

    Vào Thứ Sáu Đen, sảnh trung tâm thương mại chật kín người mua sắm trong kỳ nghỉ lễ với quyết tâm săn lùng những món hời nhất.

  • The museum exhibit attracted a throng of art lovers who gazed at the masterpieces with rapt attention.

    Triển lãm của bảo tàng đã thu hút rất đông người yêu nghệ thuật đến chiêm ngưỡng những kiệt tác một cách say mê.

  • Thronged by curious onlookers, the center stage of the cultural fair hosted a grand parade of traditional dancers and musicians.

    Thu hút đông đảo người xem tò mò, sân khấu trung tâm của hội chợ văn hóa là nơi diễn ra cuộc diễu hành hoành tráng của các vũ công và nhạc công truyền thống.

  • The crowded train car whizzed through the city, carrying a throng of commuters to their destinies.

    Toa tàu đông đúc lao vút qua thành phố, chở theo dòng người đi làm đến nơi cần đến.

  • The annual music festival was a sight to behold, as the entire town was thronged with rhythmic revelers.

    Lễ hội âm nhạc thường niên này là một cảnh tượng đáng chú ý, khi toàn bộ thị trấn tràn ngập những người vui chơi theo nhịp điệu.

  • The amusement park swarmed with a throng of kids, laughing and screaming as they rode the rollercoasters and merry-go-rounds.

    Công viên giải trí chật kín trẻ em, cười đùa và la hét khi chơi tàu lượn siêu tốc và vòng xoay ngựa gỗ.

  • The stadium was packed with a throng of football fans, eager to cheer their home team to victory.

    Sân vận động chật kín người hâm mộ bóng đá, háo hức cổ vũ đội nhà giành chiến thắng.