Định nghĩa của từ considerately

consideratelyadverb

cân nhắc

/kənˈsɪdərətli//kənˈsɪdərətli/

Từ "considerately" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "considerare" có nghĩa là "quan sát cẩn thận" hoặc "suy ngẫm". Đây là sự kết hợp của "considere", có nghĩa là "cùng nhau xem xét", và "are", là hậu tố động từ nguyên thể. Từ tiếng Anh "considerately" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 và bắt nguồn từ tiếng Latin "considerare". Nó có nghĩa là "suy nghĩ cẩn thận và cân nhắc" hoặc "nghĩ về một cái gì đó như một cái gì đó cụ thể". Trong suốt lịch sử, từ "considerately" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong các bài phát biểu trang trọng, bài phát biểu và thậm chí trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthận trọng, chu đáo, y tứ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah always considers the needs of others before making decisions, which is one of the reasons she is such a thoughtful and respected colleague.

    Sarah luôn cân nhắc đến nhu cầu của người khác trước khi đưa ra quyết định, đó là một trong những lý do khiến cô ấy trở thành một đồng nghiệp chu đáo và được kính trọng.

  • The restaurant offers vegetarian and vegan options to cater to the dietary needs of all diners, demonstrating its commitment to providing delicious food in a considerate and inclusive manner.

    Nhà hàng cung cấp các lựa chọn ăn chay và thuần chay để đáp ứng nhu cầu ăn kiêng của tất cả thực khách, thể hiện cam kết cung cấp những món ăn ngon theo cách chu đáo và toàn diện.

  • When giving feedback, John is careful to do so constructively and thoughtfully, avoiding any harsh critiques that might cause unnecessary stress or discomfort.

    Khi đưa ra phản hồi, John luôn cẩn thận đưa ra phản hồi một cách xây dựng và chu đáo, tránh mọi lời chỉ trích gay gắt có thể gây căng thẳng hoặc khó chịu không cần thiết.

  • The janitor made sure to clean the office thoroughly and avoid loud noises during working hours, being mindful of the fact that his colleagues still had deadlines to meet.

    Người gác cổng đảm bảo vệ sinh văn phòng sạch sẽ và tránh gây tiếng ồn trong giờ làm việc, lưu ý rằng các đồng nghiệp vẫn phải hoàn thành đúng hạn.

  • Jane always takes the time to listen to others attentively, making eye contact and nodding as they speak, demonstrating her commitment to being a considerate and empathetic person.

    Jane luôn dành thời gian lắng nghe người khác một cách chăm chú, giao tiếp bằng mắt và gật đầu khi họ nói, thể hiện cam kết trở thành một người chu đáo và đồng cảm.

  • The store offers a quiet lighting and music option for customers with sensory sensitivities, demonstrating its consideration for a diverse range of shoppers.

    Cửa hàng cung cấp tùy chọn ánh sáng và âm nhạc nhẹ nhàng cho những khách hàng nhạy cảm, thể hiện sự quan tâm đến nhiều đối tượng người mua sắm khác nhau.

  • The schools in this area have implemented policies that prioritize the academic, social, and emotional growth of all students, particularly those with learning differences, demonstrating their commitment to being considerate and inclusive educators.

    Các trường học trong khu vực này đã thực hiện các chính sách ưu tiên sự phát triển về mặt học thuật, xã hội và cảm xúc của tất cả học sinh, đặc biệt là những học sinh có khiếm khuyết về khả năng học tập, thể hiện cam kết trở thành những nhà giáo dục chu đáo và toàn diện.

  • When sharing her time and resources with others, Emma does so unconditionally, always being mindful of the fact that everyone deserves kindness and compassion, regardless of their circumstances.

    Khi chia sẻ thời gian và nguồn lực của mình với người khác, Emma luôn làm như vậy một cách vô điều kiện, luôn ghi nhớ rằng mọi người đều xứng đáng được đối xử tử tế và cảm thông, bất kể hoàn cảnh của họ như thế nào.

  • The committee ensured that the event was accessible to people with disabilities, from offering sign language interpreters to providing materials in alternative formats, exhibiting a high degree of thoughtful consideration for all attendees.

    Ủy ban đã đảm bảo sự kiện có thể tiếp cận được với người khuyết tật, từ việc cung cấp phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu đến cung cấp tài liệu ở các định dạng thay thế, thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến tất cả những người tham dự.

  • The neighbors made a concerted effort to minimize any disturbance during a funeral taking place across the street, demonstrating their respect and sensitivity towards the occasion.

    Những người hàng xóm đã nỗ lực hết sức để giảm thiểu tối đa sự xáo trộn trong suốt đám tang diễn ra ở phía bên kia đường, thể hiện sự tôn trọng và nhạy cảm của họ đối với sự kiện này.