Định nghĩa của từ thinly

thinlyadverb

mỏng

/ˈθɪnli//ˈθɪnli/

"Thinly" bắt nguồn từ tính từ "thin", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þynn". Hậu tố "-ly" được thêm vào "thin" để tạo ra trạng từ "thinly," biểu thị cách thức hoặc mức độ mỏng. Quá trình thêm "-ly" vào tính từ để tạo ra trạng từ này rất phổ biến trong tiếng Anh và phản ánh lịch sử kết hợp các yếu tố để tạo thành từ mới của ngôn ngữ này.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmỏng; mong manh

namespace

in a way that produces a thin piece or layer of something

theo cách tạo ra một mảnh hoặc lớp mỏng của một cái gì đó

Ví dụ:
  • Slice the potatoes thinly.

    Cắt khoai tây mỏng.

  • The ointment should be spread thinly on the bruised areas.

    Thuốc mỡ nên được phết mỏng lên vùng bị bầm tím.

with only a few things or people spread over a place so that there is a lot of space between them

chỉ với một vài thứ hoặc vài người trải rộng khắp một nơi để có nhiều khoảng cách giữa chúng

Ví dụ:
  • a thinly populated area

    một khu vực dân cư thưa thớt

in a way that is not sincere or enthusiastic

trong một cách đó là không chân thành hoặc nhiệt tình

Ví dụ:
  • She smiled thinly.

    Cô mỉm cười nhẹ.

in a way that does not hide the truth very well

theo cách không che giấu sự thật tốt lắm

Ví dụ:
  • The novel is a thinly disguised autobiography.

    Cuốn tiểu thuyết là một cuốn tự truyện được ngụy trang một cách mỏng manh.

  • thinly veiled contempt

    sự khinh miệt che giấu mỏng manh

Từ, cụm từ liên quan